Loading data. Please wait
Light and lighting - Lighting of work places - Part 1: Indoor work places; German version EN 12464-1:2011
Số trang: 59
Ngày phát hành: 2011-08-00
Daylight | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CIE 16 |
Ngày phát hành | 1970-00-00 |
Mục phân loại | 91.160.01. Chiếu sáng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International lighting vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CIE 17.4 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.160.01. Chiếu sáng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guide of interior lighting; second edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CIE 29.2 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 91.160.10. Chiếu sáng bên trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Calculations for interior lighting: Basic method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CIE 40*CIE 40.1 |
Ngày phát hành | 1978-00-00 |
Mục phân loại | 91.160.10. Chiếu sáng bên trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vision and the visual display unit work station | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CIE 60 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Spatial distribution of daylight - Luminance distributions of various reference skies | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CIE 110 |
Ngày phát hành | 1994-00-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Discomfort glare in interior lighting | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CIE 117 |
Ngày phát hành | 1995-00-00 |
Mục phân loại | 91.160.10. Chiếu sáng bên trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Calculation and presentation of unified glare rating tables for indoor lighting luminaires | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CIE 190 |
Ngày phát hành | 2010-00-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
CIE guide to increasing accessibility in light and lighting | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CIE 196 |
Ngày phát hành | 2011-00-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng 91.160.01. Chiếu sáng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lighting applications - Emergency lighting | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1838 |
Ngày phát hành | 1999-04-00 |
Mục phân loại | 91.160.10. Chiếu sáng bên trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Light and lighting - Lighting of work places - Part 2: Outdoor work places | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12464-2 |
Ngày phát hành | 2007-07-00 |
Mục phân loại | 91.160.10. Chiếu sáng bên trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Light and lighting - Basic terms and criteria for specifiying lighting requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12665 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.160.01. Chiếu sáng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Light and lighting - Measurements and presentation of photometric data of lamps and luminaires - Part 1: Measurement and file format | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13032-1 |
Ngày phát hành | 2004-07-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng 29.140.01. Ðèn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Light and lighting - Measurement and presentation of photometric data of lamps and luminaires - Part 2: Presentation of data for indoor and outdoor work places | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13032-2 |
Ngày phát hành | 2004-12-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng 29.140.01. Ðèn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement and presentation of photometric data of lamps and luminaires - Part 3: Presentation of data for emergency lighting of work places | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13032-3 |
Ngày phát hành | 2007-10-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng 91.160.10. Chiếu sáng bên trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Energy performance of buildings - Energy requirements for lighting | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15193 |
Ngày phát hành | 2007-09-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomic principles in the design of work systems (ISO 6385:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 6385 |
Ngày phát hành | 2004-02-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomics of human-system interaction - Part 302: Terminology for electronic visual displays (ISO 9241-302:2008) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9241-302 |
Ngày phát hành | 2008-11-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomics of human-system interaction - Part 307: Analysis and compliance test methods for electronic visual displays (ISO 9241-307:2008) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9241-307 |
Ngày phát hành | 2008-11-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dentistry - Operating lights (ISO 9680:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9680 |
Ngày phát hành | 2007-06-00 |
Mục phân loại | 11.060.20. Thiết bị chữa răng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Product Specifications (GPS) - Inspection by measurement of workpieces and measuring equipment - Part 1: Decision rules for proving conformance or non-conformance with specifications (ISO 14253-1:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 14253-1 |
Ngày phát hành | 1998-11-00 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols - Safety colours and safety signs - Part 1: Design principles for safety signs and safety markings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3864-1 |
Ngày phát hành | 2011-04-00 |
Mục phân loại | 01.070. Mã màu 01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lighting of work places - Part 1: Indoor | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8995-1*CIE S 008 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 91.160.10. Chiếu sáng bên trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Spatial distribution of daylight - CIE standard general sky | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 15469*CIE S 011 |
Ngày phát hành | 2004-02-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 30 November 1989 concerning the minimum safety and health requirements for the workplace (first individual directive within the meaning of Article 16 (1) of Directive 89/391/EEC) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 89/654/EWG*89/654/EEC*89/654/CEE |
Ngày phát hành | 1989-11-30 |
Mục phân loại | 13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
COUNCIL DIRECTIVE OF 29 MAY 1990 ON THE MINIMUM SAFETY AND HEALTH REQUIREMENTS FOR WORK WITH DISPLAY SCREEN EQUIPMENT ( FIFTH INDIVIDUAL DIRECTIVE WITHIN THE MEANING OF ARTICLE 16 ( 1 ) OF DIRECTIVE 87/391/EEC ) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 90/270/EWG*90/270/EEC*90/270/CEE |
Ngày phát hành | 1990-05-29 |
Mục phân loại | 13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Light and lighting - Lighting of work places - Part 1: Indoor work places; German version EN 12464-1:2002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12464-1 |
Ngày phát hành | 2003-03-00 |
Mục phân loại | 91.160.10. Chiếu sáng bên trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Light and lighting - Lighting of work places - Part 1: Indoor work places; German version EN 12464-1:2002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12464-1 |
Ngày phát hành | 2003-03-00 |
Mục phân loại | 91.160.10. Chiếu sáng bên trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Artificial lighting; recommended values for lighting parameters for indoor and outdoor workspaces | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5035-2 |
Ngày phát hành | 1990-09-00 |
Mục phân loại | 91.160.01. Chiếu sáng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Artificial lighting; recommendations for work places indoors and outdoors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5035-2 |
Ngày phát hành | 1990-06-00 |
Mục phân loại | 91.160.01. Chiếu sáng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Artificial lighting of interiors; lighting of rooms with VDU work stations or VDU assisted workplaces | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5035-7 |
Ngày phát hành | 1988-09-00 |
Mục phân loại | 91.160.10. Chiếu sáng bên trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Artificial lighting of interiors; hospital lighting | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5035-3 |
Ngày phát hành | 1988-09-00 |
Mục phân loại | 91.160.10. Chiếu sáng bên trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lighting of dental surgeries and laboratories | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 67505 |
Ngày phát hành | 1986-09-00 |
Mục phân loại | 91.160.10. Chiếu sáng bên trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Artificial lighting of interiors; Guide values for workplaces | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5035-2 |
Ngày phát hành | 1979-10-00 |
Mục phân loại | 91.160.01. Chiếu sáng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lighting of dental operatories and laboratories; recommendations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 67505 |
Ngày phát hành | 1975-10-00 |
Mục phân loại | 91.160.10. Chiếu sáng bên trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Artificial Lighting of Interiors; Special Recommendations for Lighting in Hospitals | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5035-3 |
Ngày phát hành | 1974-02-00 |
Mục phân loại | 91.160.10. Chiếu sáng bên trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Artificial lighting of interiors - Special recommentations for different activities | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5035-2 |
Ngày phát hành | 1972-01-00 |
Mục phân loại | 91.160.01. Chiếu sáng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |