Loading data. Please wait

DIN EN 12464-1

Light and lighting - Lighting of work places - Part 1: Indoor work places; German version EN 12464-1:2011

Số trang: 59
Ngày phát hành: 2011-08-00

Liên hệ
This document specifies lighting requirements for humans in indoor work places, which meet the needs for visual comfort and performance of people having normal ophthalmic (visual) capacity. All usual visual tasks are considered, including Display Screen Equipment (DSE). This document specifies requirements for lighting solutions for most indoor work places and their associated areas in terms of quantity and quality of illumination. In addition recommendations are given for good lighting practice. This document does not specify lighting requirements with respect to the safety and health of people at work and has not been prepared in the field of application of Article 153 of the EC treaty, although the lighting requirements, as specified in this Document, usually fulfil safety needs. Lighting requirements with respect to the safety and health of workers at work can be contained in Directives based on Article 153 of the EC treaty, in national legislation of member states implementing these directives or in other national legislation of member states. This document neither provides specific solutions, nor restricts the designers´ freedom from exploring new techniques nor restricts the use of innovative equipment. The illumination can be provided by daylight, artificial lighting or a combination of both. This document is not applicable for the lighting of outdoor work places and underground mining or emergency lighting. For outdoor work places, see EN 12464-2 and for emergency lighting, see EN 1838 and EN 13032-3.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 12464-1
Tên tiêu chuẩn
Light and lighting - Lighting of work places - Part 1: Indoor work places; German version EN 12464-1:2011
Ngày phát hành
2011-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 12464-1 (2011-06), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
CIE 16 (1970)
Daylight
Số hiệu tiêu chuẩn CIE 16
Ngày phát hành 1970-00-00
Mục phân loại 91.160.01. Chiếu sáng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CIE 17.4 (1987)
International lighting vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn CIE 17.4
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.160.01. Chiếu sáng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CIE 29.2 (1986)
Guide of interior lighting; second edition
Số hiệu tiêu chuẩn CIE 29.2
Ngày phát hành 1986-00-00
Mục phân loại 91.160.10. Chiếu sáng bên trong
Trạng thái Có hiệu lực
* CIE 40*CIE 40.1 (1978)
Calculations for interior lighting: Basic method
Số hiệu tiêu chuẩn CIE 40*CIE 40.1
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 91.160.10. Chiếu sáng bên trong
Trạng thái Có hiệu lực
* CIE 60 (1984)
Vision and the visual display unit work station
Số hiệu tiêu chuẩn CIE 60
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
* CIE 110 (1994)
Spatial distribution of daylight - Luminance distributions of various reference skies
Số hiệu tiêu chuẩn CIE 110
Ngày phát hành 1994-00-00
Mục phân loại 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* CIE 117 (1995)
Discomfort glare in interior lighting
Số hiệu tiêu chuẩn CIE 117
Ngày phát hành 1995-00-00
Mục phân loại 91.160.10. Chiếu sáng bên trong
Trạng thái Có hiệu lực
* CIE 190 (2010)
Calculation and presentation of unified glare rating tables for indoor lighting luminaires
Số hiệu tiêu chuẩn CIE 190
Ngày phát hành 2010-00-00
Mục phân loại 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* CIE 196 (2011)
CIE guide to increasing accessibility in light and lighting
Số hiệu tiêu chuẩn CIE 196
Ngày phát hành 2011-00-00
Mục phân loại 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng
91.160.01. Chiếu sáng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1838 (1999-04)
Lighting applications - Emergency lighting
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1838
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 91.160.10. Chiếu sáng bên trong
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12464-2 (2007-07)
Light and lighting - Lighting of work places - Part 2: Outdoor work places
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12464-2
Ngày phát hành 2007-07-00
Mục phân loại 91.160.10. Chiếu sáng bên trong
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12665 (2002-05)
Light and lighting - Basic terms and criteria for specifiying lighting requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12665
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.160.01. Chiếu sáng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13032-1 (2004-07)
Light and lighting - Measurements and presentation of photometric data of lamps and luminaires - Part 1: Measurement and file format
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13032-1
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng
29.140.01. Ðèn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13032-2 (2004-12)
Light and lighting - Measurement and presentation of photometric data of lamps and luminaires - Part 2: Presentation of data for indoor and outdoor work places
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13032-2
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng
29.140.01. Ðèn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13032-3 (2007-10)
Measurement and presentation of photometric data of lamps and luminaires - Part 3: Presentation of data for emergency lighting of work places
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13032-3
Ngày phát hành 2007-10-00
Mục phân loại 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng
91.160.10. Chiếu sáng bên trong
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15193 (2007-09)
Energy performance of buildings - Energy requirements for lighting
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15193
Ngày phát hành 2007-09-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 6385 (2004-02)
Ergonomic principles in the design of work systems (ISO 6385:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 6385
Ngày phát hành 2004-02-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9241-302 (2008-11)
Ergonomics of human-system interaction - Part 302: Terminology for electronic visual displays (ISO 9241-302:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9241-302
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9241-307 (2008-11)
Ergonomics of human-system interaction - Part 307: Analysis and compliance test methods for electronic visual displays (ISO 9241-307:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9241-307
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9680 (2007-06)
Dentistry - Operating lights (ISO 9680:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9680
Ngày phát hành 2007-06-00
Mục phân loại 11.060.20. Thiết bị chữa răng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 14253-1 (1998-11)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Inspection by measurement of workpieces and measuring equipment - Part 1: Decision rules for proving conformance or non-conformance with specifications (ISO 14253-1:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 14253-1
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3864-1 (2011-04)
Graphical symbols - Safety colours and safety signs - Part 1: Design principles for safety signs and safety markings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3864-1
Ngày phát hành 2011-04-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8995-1*CIE S 008 (2002-05)
Lighting of work places - Part 1: Indoor
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8995-1*CIE S 008
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
91.160.10. Chiếu sáng bên trong
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 15469*CIE S 011 (2004-02)
Spatial distribution of daylight - CIE standard general sky
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 15469*CIE S 011
Ngày phát hành 2004-02-00
Mục phân loại 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng
Trạng thái Có hiệu lực
* 89/654/EWG*89/654/EEC*89/654/CEE (1989-11-30)
Council Directive of 30 November 1989 concerning the minimum safety and health requirements for the workplace (first individual directive within the meaning of Article 16 (1) of Directive 89/391/EEC)
Số hiệu tiêu chuẩn 89/654/EWG*89/654/EEC*89/654/CEE
Ngày phát hành 1989-11-30
Mục phân loại 13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* 90/270/EWG*90/270/EEC*90/270/CEE (1990-05-29)
COUNCIL DIRECTIVE OF 29 MAY 1990 ON THE MINIMUM SAFETY AND HEALTH REQUIREMENTS FOR WORK WITH DISPLAY SCREEN EQUIPMENT ( FIFTH INDIVIDUAL DIRECTIVE WITHIN THE MEANING OF ARTICLE 16 ( 1 ) OF DIRECTIVE 87/391/EEC )
Số hiệu tiêu chuẩn 90/270/EWG*90/270/EEC*90/270/CEE
Ngày phát hành 1990-05-29
Mục phân loại 13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
* CIE 97 (2005) * ArbStättV (2004-08-12)
Thay thế cho
DIN EN 12464-1 (2003-03)
Light and lighting - Lighting of work places - Part 1: Indoor work places; German version EN 12464-1:2002
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 12464-1
Ngày phát hành 2003-03-00
Mục phân loại 91.160.10. Chiếu sáng bên trong
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 12464-1 (2009-09)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN 12464-1 (2003-03)
Light and lighting - Lighting of work places - Part 1: Indoor work places; German version EN 12464-1:2002
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 12464-1
Ngày phát hành 2003-03-00
Mục phân loại 91.160.10. Chiếu sáng bên trong
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 5035-2 (1990-09)
Artificial lighting; recommended values for lighting parameters for indoor and outdoor workspaces
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 5035-2
Ngày phát hành 1990-09-00
Mục phân loại 91.160.01. Chiếu sáng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 5035-2 (1990-06)
Artificial lighting; recommendations for work places indoors and outdoors
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 5035-2
Ngày phát hành 1990-06-00
Mục phân loại 91.160.01. Chiếu sáng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 5035-7 (1988-09)
Artificial lighting of interiors; lighting of rooms with VDU work stations or VDU assisted workplaces
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 5035-7
Ngày phát hành 1988-09-00
Mục phân loại 91.160.10. Chiếu sáng bên trong
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 5035-3 (1988-09)
Artificial lighting of interiors; hospital lighting
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 5035-3
Ngày phát hành 1988-09-00
Mục phân loại 91.160.10. Chiếu sáng bên trong
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 67505 (1986-09)
Lighting of dental surgeries and laboratories
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 67505
Ngày phát hành 1986-09-00
Mục phân loại 91.160.10. Chiếu sáng bên trong
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 5035-2 (1979-10)
Artificial lighting of interiors; Guide values for workplaces
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 5035-2
Ngày phát hành 1979-10-00
Mục phân loại 91.160.01. Chiếu sáng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 67505 (1975-10)
Lighting of dental operatories and laboratories; recommendations
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 67505
Ngày phát hành 1975-10-00
Mục phân loại 91.160.10. Chiếu sáng bên trong
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 5035-3 (1974-02)
Artificial Lighting of Interiors; Special Recommendations for Lighting in Hospitals
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 5035-3
Ngày phát hành 1974-02-00
Mục phân loại 91.160.10. Chiếu sáng bên trong
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 5035-2 (1972-01)
Artificial lighting of interiors - Special recommentations for different activities
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 5035-2
Ngày phát hành 1972-01-00
Mục phân loại 91.160.01. Chiếu sáng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 12464-1 (2011-08) * DIN EN 12464-1 (2009-09) * DIN EN 12464 (1998-10) * DIN 5035-2 (1996-06) * DIN 5035-2/A1 (1989-03) * DIN 5035-3 (1986-09) * DIN 5035-7 (1986-04) * DIN 67505 (1984-05)
Từ khóa
Accident prevention * Activities * Antiglare devices * Artificial * Artificial lighting * Background * Check point * Colour * Colour of light * Colour renderings * Data processing * Definitions * Display devices (computers) * EDP * Environment * Ergonomics * Eyes * Functions * Glare * Health protection * Illuminance * Illuminating engineering * Illumination engineering * Indoor lighting * Indoors * Information processing * Interior lighting * Internal * Layout * Light * Lighting plants * Lighting products * Lighting systems * Luminaires * Luminance * Maintenance * Natural lighting * Occupational safety * Open air * Operating stations * Outdoor lighting * Planning * Reflectance factor * Reflection * Reproductions * Rooms * Safety * Screens * Sequence of operations * Shields * Specification (approval) * Standard value * Terminology * Traffic ways * Visibility * Visual display units * Visual display work stations * Work place layout * Work places * Work spaces * Working conditions (physical) * Working places * Workplace safety * Task
Số trang
59