Loading data. Please wait
Regulation No 44 of the Economic Commission for Europe of the United Nations (UN/ECE) Uniform provisions concerning the approval of restraining devices for child occupants of power driven vehicles (child restraint systems)
Số trang: 120
Ngày phát hành: 2007-11-23
Method of Test for Low-Temperature Brittleness of Rubber and Rubber-Like Materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 736 |
Ngày phát hành | 1954-00-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials - Brinell hardness test - Part 1: Test method (ISO 6506-1:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 6506-1 |
Ngày phát hành | 1999-09-00 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aircraft water-methanol pressure connections | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 485 |
Ngày phát hành | 1973-02-00 |
Mục phân loại | 49.080. Hệ thống và cơ cấu dẫn chất lỏng của hàng không vũ trụ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber, raw; Sample preparation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1796 |
Ngày phát hành | 1982-03-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flexible cellular polymeric materials - Determination of tensile strength and elongation at break | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1798 |
Ngày phát hành | 1997-09-00 |
Mục phân loại | 83.100. Vật liệu xốp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flexible cellular polymeric materials - Determination of compression set | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1856 |
Ngày phát hành | 2000-11-00 |
Mục phân loại | 83.100. Vật liệu xốp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flexible cellular polymeric materials - Determination of hardness (indentation technique) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2439 |
Ngày phát hành | 1997-09-00 |
Mục phân loại | 83.100. Vật liệu xốp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Polymeric materials, cellular flexible; Determination of stress-strain characteristics in compression; Part 1 : Low-density materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3386-1 |
Ngày phát hành | 1986-06-00 |
Mục phân loại | 83.100. Vật liệu xốp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flexible cellular polymeric materials - Determination of stress-strain characteristics in compression - Part 2: High-density materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3386-2 |
Ngày phát hành | 1997-06-00 |
Mục phân loại | 83.100. Vật liệu xốp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Product Specification (GPS) - Surface texture: Profile method - Terms, definitions and surface texture parameters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4287 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.040.20. Tính chất bề mặt 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 1: General principles and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5725-1 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng) 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 1: General principles and definitions; Technical Corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5725-1 Technical Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 1998-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 2: Basic method for the determination of repeatability and reproducibility of a standard measurement method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5725-2 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 2: Basic method for the determination of repeatability and reproducibility of a standard measurement method; Technical Corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5725-2 Technical Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 3: Intermediate measures of the precision of a standard measurement method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5725-3 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 3: Intermediate measures of the precision of a standard measurement method; Technical Corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5725-3 Technical Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 2001-10-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 4: Basic methods for the determination of the trueness of a standard measurement method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5725-4 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 5: Alternative methods for the determination of the precision of a standard measurement method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5725-5 |
Ngày phát hành | 1998-07-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 5: Alternative methods for the determination of the precision of a standard measurement method; Technical Corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5725-5 Technical Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 2005-08-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 6: Use in practice of accuracy values | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5725-6 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 6: Use in practice of accuracy values; Technical Corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5725-6 Technical Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 2001-10-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road vehicles - Techniques of measurement in impact tests - Instrumentation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6487 |
Ngày phát hành | 1980-10-00 |
Mục phân loại | 43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality management systems - Requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9001 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Regulation No 44 of the Economic Commission for Europe of the United Nations (UN/ECE) - Uniform provisions concerning the approval of restraining devices for child occupants of power driven vehicles (child restraint systems) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2005/ECE44/EG*2005/ECE44/EC*2005/ECE44/CE*ECE 44*ECE R 44 |
Ngày phát hành | 2005-12-16 |
Mục phân loại | 43.040.80. Hệ thống bảo vệ và hạn chế tai nạn xe (bao gồm túi khí, dây an toàn, các vấn đề về tai nạn giao thông và các vấn đề nâng cao an toàn) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Regulation No 44 of the Economic Commission for Europe of the United Nations (UN/ECE) - Uniform provisions concerning the approval of restraining devices for child occupants of power-driven vehicles ("Child Restraint Systems") | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2011/ECE44/EU*2011/ECE44/EU*2011/ECE44/UE*ECE 44*ECE R 44 |
Ngày phát hành | 2011-09-09 |
Mục phân loại | 43.040.80. Hệ thống bảo vệ và hạn chế tai nạn xe (bao gồm túi khí, dây an toàn, các vấn đề về tai nạn giao thông và các vấn đề nâng cao an toàn) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Regulation No 44 of the Economic Commission for Europe of the United Nations (UN/ECE) Uniform provisions concerning the approval of restraining devices for child occupants of power driven vehicles (child restraint systems) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2007/ECE44/EG*2007/ECE44/EC*2007/ECE44/CE*ECE 44*ECE R 44 |
Ngày phát hành | 2007-11-23 |
Mục phân loại | 43.040.80. Hệ thống bảo vệ và hạn chế tai nạn xe (bao gồm túi khí, dây an toàn, các vấn đề về tai nạn giao thông và các vấn đề nâng cao an toàn) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Regulation No 44 of the Economic Commission for Europe of the United Nations (UN/ECE) - Uniform provisions concerning the approval of restraining devices for child occupants of power-driven vehicles ("Child Restraint Systems") | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2011/ECE44/EU*2011/ECE44/EU*2011/ECE44/UE*ECE 44*ECE R 44 |
Ngày phát hành | 2011-09-09 |
Mục phân loại | 43.040.80. Hệ thống bảo vệ và hạn chế tai nạn xe (bao gồm túi khí, dây an toàn, các vấn đề về tai nạn giao thông và các vấn đề nâng cao an toàn) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Regulation No 44 of the Economic Commission for Europe of the United Nations (UN/ECE) - Uniform provisions concerning the approval of restraining devices for child occupants of power driven vehicles (child restraint systems) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2005/ECE44/EG*2005/ECE44/EC*2005/ECE44/CE*ECE 44*ECE R 44 |
Ngày phát hành | 2005-12-16 |
Mục phân loại | 43.040.80. Hệ thống bảo vệ và hạn chế tai nạn xe (bao gồm túi khí, dây an toàn, các vấn đề về tai nạn giao thông và các vấn đề nâng cao an toàn) |
Trạng thái | Có hiệu lực |