Loading data. Please wait

2011/ECE44/EU*2011/ECE44/EU*2011/ECE44/UE*ECE 44*ECE R 44

Regulation No 44 of the Economic Commission for Europe of the United Nations (UN/ECE) - Uniform provisions concerning the approval of restraining devices for child occupants of power-driven vehicles ("Child Restraint Systems")

Số trang: 116
Ngày phát hành: 2011-09-09

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
2011/ECE44/EU*2011/ECE44/EU*2011/ECE44/UE*ECE 44*ECE R 44
Tên tiêu chuẩn
Regulation No 44 of the Economic Commission for Europe of the United Nations (UN/ECE) - Uniform provisions concerning the approval of restraining devices for child occupants of power-driven vehicles ("Child Restraint Systems")
Ngày phát hành
2011-09-09
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
ASTM D 573 (1988)
Test Method for Rubber - Deterioration in an Air Oven
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 573
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 736 (1954)
Method of Test for Low-Temperature Brittleness of Rubber and Rubber-Like Materials
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM D 736
Ngày phát hành 1954-00-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1798 (2008-02)
Flexible cellular polymeric materials - Determination of tensile strength and elongation at break
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1798
Ngày phát hành 2008-02-00
Mục phân loại 83.100. Vật liệu xốp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1856 (2000-11)
Flexible cellular polymeric materials - Determination of compression set
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1856
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 83.100. Vật liệu xốp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3386-1 (1986-06)
Polymeric materials, cellular flexible; Determination of stress-strain characteristics in compression; Part 1 : Low-density materials
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3386-1
Ngày phát hành 1986-06-00
Mục phân loại 83.100. Vật liệu xốp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3386-2 (1997-06)
Flexible cellular polymeric materials - Determination of stress-strain characteristics in compression - Part 2: High-density materials
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3386-2
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 83.100. Vật liệu xốp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4287 (1997-04)
Geometrical Product Specification (GPS) - Surface texture: Profile method - Terms, definitions and surface texture parameters
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4287
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.040.20. Tính chất bề mặt
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5725-1 (1994-12)
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 1: General principles and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5725-1
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng)
17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5725-2 (1994-12)
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 2: Basic method for the determination of repeatability and reproducibility of a standard measurement method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5725-2
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5725-3 (1994-12)
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 3: Intermediate measures of the precision of a standard measurement method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5725-3
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5725-4 (1994-12)
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 4: Basic methods for the determination of the trueness of a standard measurement method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5725-4
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5725-5 (1998-07)
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 5: Alternative methods for the determination of the precision of a standard measurement method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5725-5
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5725-6 (1994-12)
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 6: Use in practice of accuracy values
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5725-6
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6487 (1980-10)
Road vehicles - Techniques of measurement in impact tests - Instrumentation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6487
Ngày phát hành 1980-10-00
Mục phân loại 43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6487 (2002-10)
Road vehicles - Measurement techniques in impact tests - Instrumentation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6487
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9001 (2000-12)
Quality management systems - Requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9001
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* 2007/ECE16/EG*2007/ECE16/EC*2007/ECE16/CE*ECE 16*ECE R 16 (2007-11-30)
Regulation No 16 of the Economic Commission for Europe of the United Nations (UN/ECE); Uniform provisions concerning the approval of: I. safety-belts, restraint systems, child restraint systems and Isofix child restraint systems for occupants of power-driven vehicles II. vehicles equipped with safety-belts, restraint systems, child restraint systems and Isofix child restaint systems
Số hiệu tiêu chuẩn 2007/ECE16/EG*2007/ECE16/EC*2007/ECE16/CE*ECE 16*ECE R 16
Ngày phát hành 2007-11-30
Mục phân loại 43.040.80. Hệ thống bảo vệ và hạn chế tai nạn xe (bao gồm túi khí, dây an toàn, các vấn đề về tai nạn giao thông và các vấn đề nâng cao an toàn)
Trạng thái Có hiệu lực
* 2008/ECE21/EG*2008/ECE21/EC*2008/ECE21/CE*ECE 21*ECE R 21 (2008-07-16)
Regulation No 21 of the Economic Commission for Europe of the United Nations (UN/ECE) - Uniform provisions concerning the approval of vehicles with regard to their interior fittings
Số hiệu tiêu chuẩn 2008/ECE21/EG*2008/ECE21/EC*2008/ECE21/CE*ECE 21*ECE R 21
Ngày phát hành 2008-07-16
Mục phân loại 43.040.60. Khung xe và bộ phận khung
Trạng thái Có hiệu lực
* 2011/ECE14/EU*2011/ECE14/EU*2011/ECE14/UE*ECE 14*ECE R 14 (2011-04-28)
Regulation No 14 of the Economic Commission for Europe of the United Nations (UN/ECE) - Uniform provisions concerning the approval of vehicles with regard to safety-belt anchorages, Isofix anchorages systems and Isofix top-tether anchorages
Số hiệu tiêu chuẩn 2011/ECE14/EU*2011/ECE14/EU*2011/ECE14/UE*ECE 14*ECE R 14
Ngày phát hành 2011-04-28
Mục phân loại 43.040.80. Hệ thống bảo vệ và hạn chế tai nạn xe (bao gồm túi khí, dây an toàn, các vấn đề về tai nạn giao thông và các vấn đề nâng cao an toàn)
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 53587 (1973-03) * ASTM D 471 (1979) * ISO 105-B02 (1988-05) * ISO 6506-1 (1999-09) * ISO 17373 (2005-09)
Thay thế cho
2007/ECE44/EG*2007/ECE44/EC*2007/ECE44/CE*ECE 44*ECE R 44 (2007-11-23)
Regulation No 44 of the Economic Commission for Europe of the United Nations (UN/ECE) Uniform provisions concerning the approval of restraining devices for child occupants of power driven vehicles (child restraint systems)
Số hiệu tiêu chuẩn 2007/ECE44/EG*2007/ECE44/EC*2007/ECE44/CE*ECE 44*ECE R 44
Ngày phát hành 2007-11-23
Mục phân loại 43.040.80. Hệ thống bảo vệ và hạn chế tai nạn xe (bao gồm túi khí, dây an toàn, các vấn đề về tai nạn giao thông và các vấn đề nâng cao an toàn)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
2007/ECE44/EG*2007/ECE44/EC*2007/ECE44/CE*ECE 44*ECE R 44 (2007-11-23)
Regulation No 44 of the Economic Commission for Europe of the United Nations (UN/ECE) Uniform provisions concerning the approval of restraining devices for child occupants of power driven vehicles (child restraint systems)
Số hiệu tiêu chuẩn 2007/ECE44/EG*2007/ECE44/EC*2007/ECE44/CE*ECE 44*ECE R 44
Ngày phát hành 2007-11-23
Mục phân loại 43.040.80. Hệ thống bảo vệ và hạn chế tai nạn xe (bao gồm túi khí, dây an toàn, các vấn đề về tai nạn giao thông và các vấn đề nâng cao an toàn)
Trạng thái Có hiệu lực
* 2011/ECE44/EU*2011/ECE44/EU*2011/ECE44/UE*ECE 44*ECE R 44 (2011-09-09)
Regulation No 44 of the Economic Commission for Europe of the United Nations (UN/ECE) - Uniform provisions concerning the approval of restraining devices for child occupants of power-driven vehicles ("Child Restraint Systems")
Số hiệu tiêu chuẩn 2011/ECE44/EU*2011/ECE44/EU*2011/ECE44/UE*ECE 44*ECE R 44
Ngày phát hành 2011-09-09
Mục phân loại 43.040.80. Hệ thống bảo vệ và hạn chế tai nạn xe (bao gồm túi khí, dây an toàn, các vấn đề về tai nạn giao thông và các vấn đề nâng cao an toàn)
Trạng thái Có hiệu lực
* 2005/ECE44/EG*2005/ECE44/EC*2005/ECE44/CE*ECE 44*ECE R 44 (2005-12-16)
Regulation No 44 of the Economic Commission for Europe of the United Nations (UN/ECE) - Uniform provisions concerning the approval of restraining devices for child occupants of power driven vehicles (child restraint systems)
Số hiệu tiêu chuẩn 2005/ECE44/EG*2005/ECE44/EC*2005/ECE44/CE*ECE 44*ECE R 44
Ngày phát hành 2005-12-16
Mục phân loại 43.040.80. Hệ thống bảo vệ và hạn chế tai nạn xe (bao gồm túi khí, dây an toàn, các vấn đề về tai nạn giao thông và các vấn đề nâng cao an toàn)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Baby seats (vehicles) * Carry cots * Checking equipment * Children * Childrens seats * Child-restraining devices * Definitions * Dimensions * Equipment * European Communities * Holding devices * Licences * Measurement * Motor vehicles * Passenger restraint systems * Restraint systems (protective) * Retractors (surgical instruments) * Road safety * Safety engineering * Safety harnesses * Seat belt anchorages * Seat belts * Sign of licenses * Specification (approval) * Straps * Test equipment * Testing * Testing devices
Số trang
116