Loading data. Please wait
Regulation No 44 of the Economic Commission for Europe of the United Nations (UN/ECE) - Uniform provisions concerning the approval of restraining devices for child occupants of power driven vehicles (child restraint systems)
Số trang: 102
Ngày phát hành: 2005-12-16
Test Method for Rubber - Deterioration in an Air Oven | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 573 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Method of Test for Low-Temperature Brittleness of Rubber and Rubber-Like Materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM D 736 |
Ngày phát hành | 1954-00-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aircraft water-methanol pressure connections | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 485 |
Ngày phát hành | 1973-02-00 |
Mục phân loại | 49.080. Hệ thống và cơ cấu dẫn chất lỏng của hàng không vũ trụ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flexible cellular polymeric materials - Determination of tensile strength and elongation at break | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1798 |
Ngày phát hành | 1997-09-00 |
Mục phân loại | 83.100. Vật liệu xốp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flexible cellular polymeric materials - Determination of compression set | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1856 |
Ngày phát hành | 2000-11-00 |
Mục phân loại | 83.100. Vật liệu xốp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flexible cellular polymeric materials - Determination of hardness (indentation technique) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2439 |
Ngày phát hành | 1997-09-00 |
Mục phân loại | 83.100. Vật liệu xốp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Polymeric materials, cellular flexible; Determination of stress-strain characteristics in compression; Part 1 : Low-density materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3386-1 |
Ngày phát hành | 1986-06-00 |
Mục phân loại | 83.100. Vật liệu xốp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flexible cellular polymeric materials - Determination of stress-strain characteristics in compression - Part 2: High-density materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3386-2 |
Ngày phát hành | 1997-06-00 |
Mục phân loại | 83.100. Vật liệu xốp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road vehicles - Techniques of measurement in impact tests - Instrumentation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6487 |
Ngày phát hành | 1980-10-00 |
Mục phân loại | 43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Regulation No 44 of the Economic Commission for Europe of the United Nations (UN/ECE) Uniform provisions concerning the approval of restraining devices for child occupants of power driven vehicles (child restraint systems) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2007/ECE44/EG*2007/ECE44/EC*2007/ECE44/CE*ECE 44*ECE R 44 |
Ngày phát hành | 2007-11-23 |
Mục phân loại | 43.040.80. Hệ thống bảo vệ và hạn chế tai nạn xe (bao gồm túi khí, dây an toàn, các vấn đề về tai nạn giao thông và các vấn đề nâng cao an toàn) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Regulation No 44 of the Economic Commission for Europe of the United Nations (UN/ECE) - Uniform provisions concerning the approval of restraining devices for child occupants of power-driven vehicles ("Child Restraint Systems") | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2011/ECE44/EU*2011/ECE44/EU*2011/ECE44/UE*ECE 44*ECE R 44 |
Ngày phát hành | 2011-09-09 |
Mục phân loại | 43.040.80. Hệ thống bảo vệ và hạn chế tai nạn xe (bao gồm túi khí, dây an toàn, các vấn đề về tai nạn giao thông và các vấn đề nâng cao an toàn) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Regulation No 44 of the Economic Commission for Europe of the United Nations (UN/ECE) Uniform provisions concerning the approval of restraining devices for child occupants of power driven vehicles (child restraint systems) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2007/ECE44/EG*2007/ECE44/EC*2007/ECE44/CE*ECE 44*ECE R 44 |
Ngày phát hành | 2007-11-23 |
Mục phân loại | 43.040.80. Hệ thống bảo vệ và hạn chế tai nạn xe (bao gồm túi khí, dây an toàn, các vấn đề về tai nạn giao thông và các vấn đề nâng cao an toàn) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Regulation No 44 of the Economic Commission for Europe of the United Nations (UN/ECE) - Uniform provisions concerning the approval of restraining devices for child occupants of power driven vehicles (child restraint systems) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2005/ECE44/EG*2005/ECE44/EC*2005/ECE44/CE*ECE 44*ECE R 44 |
Ngày phát hành | 2005-12-16 |
Mục phân loại | 43.040.80. Hệ thống bảo vệ và hạn chế tai nạn xe (bao gồm túi khí, dây an toàn, các vấn đề về tai nạn giao thông và các vấn đề nâng cao an toàn) |
Trạng thái | Có hiệu lực |