Loading data. Please wait
Explosive atmospheres - Part 34: Application of quality systems for equipment manufacture (ISO/IEC 80079-34:2011, modified)
Số trang:
Ngày phát hành: 2011-07-00
| International Electrotechnical Vocabulary - Part 426: Equipment for explosive atmospheres | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-426*CEI 60050-426 |
| Ngày phát hành | 2008-02-00 |
| Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quality management systems - Fundamentals and vocabulary | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9000 |
| Ngày phát hành | 2005-09-00 |
| Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quality management systems - Requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9001 |
| Ngày phát hành | 2008-11-00 |
| Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Conformity assessment - Supplier's declaration of conformity - Part 1: General requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 17050-1 |
| Ngày phát hành | 2004-10-00 |
| Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Potentially explosive atmospheres - Application of quality systems | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13980 |
| Ngày phát hành | 2002-10-00 |
| Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 13.230. Bảo vệ nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| ISO/IEC 80079-34, Ed. 1.0: Explosive atmospheres - Part 34: Application of quality systems for equipment manufacture | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN ISO/IEC 80079-34 |
| Ngày phát hành | 2011-01-00 |
| Mục phân loại | 13.230. Bảo vệ nổ 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Explosive atmospheres - Part 34: Application of quality systems for equipment manufacture | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN ISO/IEC 80079-34/FprAA |
| Ngày phát hành | 2011-01-00 |
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Explosive atmospheres - Part 34: Application of quality systems for equipment manufacture | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN ISO/IEC 80079-34/FprAA |
| Ngày phát hành | 2011-01-00 |
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| ISO/IEC 80079-34, Ed. 1.0: Explosive atmospheres - Part 34: Application of quality systems for equipment manufacture | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN ISO/IEC 80079-34 |
| Ngày phát hành | 2011-01-00 |
| Mục phân loại | 13.230. Bảo vệ nổ 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Explosive atmospheres - Part 34: Application of quality systems for electrical and non-electrical equipment (ISO/IEC DIS 80079-34:2009) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO/IEC 80079-34 |
| Ngày phát hành | 2009-11-00 |
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Potentially explosive atmospheres - Application of quality systems | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13980 |
| Ngày phát hành | 2002-10-00 |
| Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 13.230. Bảo vệ nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Potentially explosive atmospheres - Application of quality systems | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13980 |
| Ngày phát hành | 2002-05-00 |
| Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 13.230. Bảo vệ nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Potentially explosive atmospheres - Application of quality systems | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13980 |
| Ngày phát hành | 2000-08-00 |
| Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 13.230. Bảo vệ nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Explosive atmospheres - Part 34: Application of quality systems for equipment manufacture (ISO/IEC 80079-34:2011, modified) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO/IEC 80079-34 |
| Ngày phát hành | 2011-07-00 |
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |