Loading data. Please wait
Potentially explosive atmospheres - Application of quality systems
Số trang: 39
Ngày phát hành: 2000-08-00
Potentially explosive atmospheres - Explosion prevention and protection - Part 1: Terms and definitions for equipment and protective systems intended for use in potentially explosive atmospheres | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13237-1 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 13.230. Bảo vệ nổ 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General criteria for the operation of testing laboratories | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 45001 |
Ngày phát hành | 1989-09-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General requirements for bodies operating product certification systems (ISO/IEC Guide 65:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 45011 |
Ngày phát hành | 1998-02-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General requirements for bodies operating assessment and certification/registration of quality systems (ISO/IEC Guide 62:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 45012 |
Ngày phát hành | 1998-02-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General criteria for supplier's declaration of conformity (ISO/IEC Guide 22:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 45014 |
Ngày phát hành | 1998-02-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Permeable sintered metal materials; Determination of bubble test pore size | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4003 |
Ngày phát hành | 1977-02-00 |
Mục phân loại | 77.040.99. Các phương pháp thử kim loại khác 77.160. Luyện kim chất bột |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Potentially explosive atmospheres - Application of quality systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13980 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 13.230. Bảo vệ nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Potentially explosive atmospheres - Application of quality systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13980 |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 13.230. Bảo vệ nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Potentially explosive atmospheres - Application of quality systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13980 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 13.230. Bảo vệ nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Potentially explosive atmospheres - Application of quality systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13980 |
Ngày phát hành | 2000-08-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 13.230. Bảo vệ nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Explosive atmospheres - Part 34: Application of quality systems for equipment manufacture (ISO/IEC 80079-34:2011, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO/IEC 80079-34 |
Ngày phát hành | 2011-07-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |