Loading data. Please wait
Commission Decision of 29 April 2004 modifying Annex A of the Commission Decision 2002/731/EC of 30 May 2002 and establishing the main characteristics of Class A system (ERTMS) of the control-command and signalling subsystem of the trans-European conventional rail system referred to in Directive 2001/16/EC
Số trang: 11
Ngày phát hành: 2004-04-29
Quality systems; model for quality assurance in design/development, production, installation and servicing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 29001 |
Ngày phát hành | 1987-12-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 3-2: Rolling stock; Apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50121-3-2 |
Ngày phát hành | 2000-09-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 4: Emission and immunity of the signalling and telecommunications apparatus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50121-4 |
Ngày phát hành | 2000-09-00 |
Mục phân loại | 29.280. Thiết bị truyền động điện 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung 45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Environmental conditions for equipment - Part 1: Equipment on board rolling stock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50125-1 |
Ngày phát hành | 1999-09-00 |
Mục phân loại | 29.280. Thiết bị truyền động điện 45.060.10. Giàn tàu kéo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Environmental conditions for equipment - Part 3: Equipment for signalling and telecommunications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50125-3 |
Ngày phát hành | 2003-01-00 |
Mục phân loại | 29.280. Thiết bị truyền động điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - The specification and demonstration of reliability, availability, maintainability and safety (RAMS) - Part 1: Basic requirements and generic process | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50126-1 |
Ngày phát hành | 1999-09-00 |
Mục phân loại | 29.280. Thiết bị truyền động điện 45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Communication, signalling and processing systems - Safety related electronic systems for signalling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50129 |
Ngày phát hành | 2003-02-00 |
Mục phân loại | 93.100. Xây dựng đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Electronic equipment used on rolling stock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50155 |
Ngày phát hành | 2001-08-00 |
Mục phân loại | 45.060.10. Giàn tàu kéo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility and Radio spectrum Matters (ERM) - Short Range Devices (SRD) - Radio equipment in the frequency range 9 kHz to 25 MHz and inductive loop systems in the frequency range 9 kHz to 30 MHz - Part 1: Technical characteristics and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 300330-1 V 1.3.1 |
Ngày phát hành | 2001-06-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Conditions to be fulfilled by automatic vigilance devices used in international traffic | |
Số hiệu tiêu chuẩn | UIC 641 |
Ngày phát hành | 2001-02-00 |
Mục phân loại | 45.060.10. Giàn tàu kéo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
COMMISSION DECISION of 29 April 2004 modifying Annex A of the Commission Decision 2002/731/EC of 30 May 2002 and establishing the main characteristics of Class A system (ERTMS) of the control-command and signalling subsystem of the trans-European conventional rail system referred to in Directive 2001/16/EC | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2004/447/EGEntschVF*2004/447/ECDecVF*2004/447/CEDecVF |
Ngày phát hành | 2004-04-29 |
Mục phân loại | 03.220.30. Vận tải đường sắt 45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Decision of 29 April 2004 modifying Annex A of the Commission Decision 2002/731/EC of 30 May 2002 and establishing the main characteristics of Class A system (ERTMS) of the control-command and signalling subsystem of the trans-European conventional rail system referred to in Directive 2001/16/EC | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2004/447/EGEntsch*2004/447/ECDec*2004/447/CEDec |
Ngày phát hành | 2004-04-29 |
Mục phân loại | 03.220.30. Vận tải đường sắt 45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
COMMISSION DECISION of 29 April 2004 modifying Annex A of the Commission Decision 2002/731/EC of 30 May 2002 and establishing the main characteristics of Class A system (ERTMS) of the control-command and signalling subsystem of the trans-European conventional rail system referred to in Directive 2001/16/EC | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2004/447/EGEntschVF*2004/447/ECDecVF*2004/447/CEDecVF |
Ngày phát hành | 2004-04-29 |
Mục phân loại | 03.220.30. Vận tải đường sắt 45.020. Kỹ thuật đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |