Loading data. Please wait

ISO/TS 7024

Plastics piping systems for soil and waste discharge (low and high temperature) inside buildings - Thermoplastics - Recommended practice for installation

Số trang: 42
Ngày phát hành: 2005-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO/TS 7024
Tên tiêu chuẩn
Plastics piping systems for soil and waste discharge (low and high temperature) inside buildings - Thermoplastics - Recommended practice for installation
Ngày phát hành
2005-10-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
SIS-ISO/TS 7024 (2006-01-09), IDT * NPR-ISO/TS 7024:2005 en (2005-10-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1329-1 (1999-01)
Plastics piping systems for soil and waste discharge (low and high temperature) within the building structure - Unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U) - Part 1: Specifications for pipes, fittings and the system
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1329-1
Ngày phát hành 1999-01-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
91.140.80. Hệ thống thoát nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12056-1 (2000-06)
Gravity drainage systems inside buildings - Part 1: General and performance requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12056-1
Ngày phát hành 2000-06-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.140.80. Hệ thống thoát nước
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3633 (2002-09)
Plastics piping systems for soil and waste discharge (low and high temperature) inside buildings - Unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3633
Ngày phát hành 2002-09-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo
83.140.30. Ống, phụ tùng nối ống và van bằng nhựa
91.140.80. Hệ thống thoát nước
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4063 (1998-09)
Welding and allied processes - Nomenclature of processes and reference numbers
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4063
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14617-3 (2002-09)
Graphical symbols for diagrams - Part 3: Connections and related devices
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14617-3
Ngày phát hành 2002-09-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,...
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14617-15 (2002-11)
Graphical symbols for diagrams - Part 15: Installation diagrams and network maps
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14617-15
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
91.140.01. Thiết bị lắp đặt trong công trình nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1451-1 (1998-12) * EN 1453-1 (2000-01) * EN 1455-1 (1999-07) * EN 1519-1 (1999-07) * EN 1565-1 (1998-12) * EN 1566-1 (1998-12) * EN 12056-2 (2000-06) * EN 12056-3 (2000-06) * EN 12056-5 (2000-06) * ISO 2523 (1974-04) * ISO 7671 (2003-11) * ISO 7675 (2003-06) * ISO 7682 (2003-11) * ISO 8283-2 (1992-12) * ISO 8770 (2003-11) * ISO/TR 10358 (1993-06) * ISO 19220 (2004-09)
Thay thế cho
ISO/TR 7024 (1985-02)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO/TS 7024 (2005-10)
Plastics piping systems for soil and waste discharge (low and high temperature) inside buildings - Thermoplastics - Recommended practice for installation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/TS 7024
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 23.040.20. Ống bằng chất dẻo
91.140.80. Hệ thống thoát nước
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/TR 7024 (1985-02)
Từ khóa
Building drainage * Building services * Buildings * Definitions * Dimensions * Discharge of sewage * Drainage * Drainpipes * Environmental conditions * Fire resistance * Fittings * Installations * Maintenance * Pipe couplings * Pipe fittings * Pipes * Plastic pipes * Pollution control * Service installations in buildings * Sewer pipes * Specifications * Thermoplastic polymers * Utility equipment * Plastic tubes
Số trang
42