Loading data. Please wait
High-voltage test techniques - Part 2: Measuring systems (IEC 60060-2:1994); German version EN 60060-2:1994
Số trang: 46
Ngày phát hành: 1996-03-00
High-voltage test techniques - Part 2: Measuring systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60060-2*CEI 60060-2 |
Ngày phát hành | 1994-11-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General criteria for the operation of testing laboratories; Identical with EN 45001:1989 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 45001 |
Ngày phát hành | 1990-05-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General criteria for the assessment of testing laboratories; Identical with EN 45002:1989 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 45002 |
Ngày phát hành | 1990-05-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital recorders for measurements in high-voltage impulse tests; part 1: requirements for digital recorders (IEC 61083-1:1991, modified); German version EN 61083-1:1993 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 61083-1*VDE 0432-7 |
Ngày phát hành | 1994-04-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage test techniques; oszilloscope and peak voltmeters for impulse test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN VDE 0432-5*VDE 0432-5 |
Ngày phát hành | 1987-03-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General criteria for the operation of testing laboratories | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 45001 |
Ngày phát hành | 1989-09-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General criteria for the assessment of testing laboratories | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 45002 |
Ngày phát hành | 1989-09-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General criteria for laboratory accreditation bodies | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 45003 |
Ngày phát hành | 1989-09-00 |
Mục phân loại | 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital recorders for measurements in high-voltage impulse tests; part 1: requirements for digital recorders (IEC 61083-1:1991, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61083-1 |
Ngày phát hành | 1993-04-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Oscilloscopes and peak voltmeters for impulse tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 479 S1 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage test techniques; part 1: general definitions and test requirements (IEC 60060-1:1989 + corrigendum March 1990) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 588.1 S1 |
Ngày phát hành | 1991-08-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary. Part 301 : Chapter 301: General terms on measurements in electricity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-301*CEI 60050-301 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary. Part 302 : Chapter 302: Electrical measuring instruments | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-302*CEI 60050-302 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary. Part 303 : Chapter 303: Electronic measuring instruments | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-303*CEI 60050-303 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary. Part 321 : Instrument transformers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-321*CEI 60050-321 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage test techniques; part 1: general definitions and test requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60060-1*CEI 60060-1 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulation co-ordination - Part 1: Definitions, principles and rules | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60071-1*CEI 60071-1 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 29.080.01. Cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Oscilloscopes and peak voltmeters for impulse tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60790*CEI 60790 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement of power-frequency electric fields | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60833*CEI 60833 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital recorders for measurements in high-voltage impulse tests; part 1: requirements for digital recorders | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61083-1*CEI 61083-1 |
Ngày phát hành | 1991-08-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage test techniques; measuring devices [VDE Specification] | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 57432-3*DIN VDE 0432-3*VDE 0432-3 |
Ngày phát hành | 1978-10-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage test techniques; reference to the application of measuring devices [VDE Guide] | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 57432-4*DIN VDE 0432-4*VDE 0432-4 |
Ngày phát hành | 1980-04-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage test techniques - Part 2: Measuring systems (IEC 60060-2:2010); German version EN 60060-2:2011 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60060-2*VDE 0432-2 |
Ngày phát hành | 2011-10-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage test techniques - Part 2: Measuring systems (IEC 60060-2:2010); German version EN 60060-2:2011 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60060-2*VDE 0432-2 |
Ngày phát hành | 2011-10-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage test techniques; reference to the application of measuring devices [VDE Guide] | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 57432-4*DIN VDE 0432-4*VDE 0432-4 |
Ngày phát hành | 1980-04-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage test techniques; measuring devices [VDE Specification] | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 57432-3*DIN VDE 0432-3*VDE 0432-3 |
Ngày phát hành | 1978-10-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage test techniques - Part 2: Measuring systems (IEC 60060-2:1994); German version EN 60060-2:1994 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60060-2*VDE 0432-2 |
Ngày phát hành | 1996-03-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |