Loading data. Please wait
Testing of pigments; determination of a hiding power value of white and light grey media
Số trang: 9
Ngày phát hành: 1986-11-00
Colorimetry; basic concepts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5033-1 |
Ngày phát hành | 1979-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Colorimetry, standard colorimetric systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5033-2 |
Ngày phát hành | 1972-04-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radiometric and photometric properties of materials; definitions characteristics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5036-1 |
Ngày phát hành | 1978-07-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Colorimetric Evaluation of Colour Differences of Surface Colours According to the CIELAB Formula | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6174 |
Ngày phát hành | 1979-01-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement of coating thickness; split-beam method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50948 |
Ngày phát hành | 1980-04-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement of coating thickness; general working principles, terms on coating thickness and surface measuring ranges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50982-1 |
Ngày phát hành | 1978-05-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement of coating thickness; general working principles, survey and summary of the customary methods of measurement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50982-2 |
Ngày phát hành | 1978-05-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement of coating thickness; general working principles, selection of the methods and execution of the measurement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50982-3 |
Ngày phát hành | 1978-05-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of paints, varnishes and similar products; sampling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53225 |
Ngày phát hành | 1970-04-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of paints, varnishes and similar products; examination and preparation of samples for testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53226 |
Ngày phát hành | 1970-04-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of colouring materials; conditions of measurement and evaluation for the determination of colour differences for paint coatings, similar coatings and plastics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53236 |
Ngày phát hành | 1983-01-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of pigments; test of ease dispersion, test medium alkyd resin system, low viscous, drying by air oxidation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53238-30 |
Ngày phát hành | 1978-06-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of pigments - Test of ease of dispersion, test medium alkyd-/melamine resin system, low viscous, stoving type | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53238-31 |
Ngày phát hành | 1978-06-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of pigments - Test of ease of dispersion - Test medium alkyd-/melamine resin system 2, low viscous, stoving type | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53238-32 |
Ngày phát hành | 1983-01-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Raw materials for paints and varnishes; sampling, solid materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53242-4 |
Ngày phát hành | 1980-01-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Colouring materials; terms and definition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55943 |
Ngày phát hành | 1984-09-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of pigments; determination of hiding power value of pigmented media; colorimetric method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55987 |
Ngày phát hành | 1981-02-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing paints, varnishes and similar products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53162-1 |
Ngày phát hành | 1967-07-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing paints, varnishes and similar products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53162-1 |
Ngày phát hành | 1967-07-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of pigments; determination of a hiding power value of white and light grey media | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55984 |
Ngày phát hành | 1986-11-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |