Loading data. Please wait
Adhesives for tiles - Definitions and terminology
Số trang: 9
Ngày phát hành: 1996-00-00
Ceramic floor and wall tiles; definitions, classification, characteristics and marking | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 87 |
Ngày phát hành | 1991-07-00 |
Mục phân loại | 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Adhesives for tiles - Definitions and terminology (includes Amendment A1:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 1322*SIA 248.502 |
Ngày phát hành | 1998-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng) 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 83.180. Chất kết dính 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Adhesives for tiles - Definitions and terminology (includes Amendment A1:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 1322*SIA 248.502 |
Ngày phát hành | 1998-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng) 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 83.180. Chất kết dính 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Adhesives for tiles - Definitions and terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 1322*SIA 248.502 |
Ngày phát hành | 1996-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng) 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 83.180. Chất kết dính 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Adhesives for tiles - Requirements, evaluation of conformity, classification and designation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 12004*SIA 248.515 |
Ngày phát hành | 2007-00-00 |
Mục phân loại | 83.180. Chất kết dính 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Adhesives for tiles - Definitions et specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 12004*SIA 248.515 |
Ngày phát hành | 2001-10-00 |
Mục phân loại | 83.180. Chất kết dính 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Adhesives for tiles - Requirements, evaluation of conformity, classification and designation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 12004+A1*SIA 248.515+A1 |
Ngày phát hành | 2012-00-00 |
Mục phân loại | 83.180. Chất kết dính 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |