Loading data. Please wait

SN EN 12004*SIA 248.515

Adhesives for tiles - Requirements, evaluation of conformity, classification and designation

Số trang: 25
Ngày phát hành: 2007-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
SN EN 12004*SIA 248.515
Tên tiêu chuẩn
Adhesives for tiles - Requirements, evaluation of conformity, classification and designation
Ngày phát hành
2007-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 12004 (2001-03), IDT * EN 12004 (2007-08), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
SN EN 12004*SIA 248.515 (2001-10)
Adhesives for tiles - Definitions et specifications
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 12004*SIA 248.515
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 12004/A1*SIA 248.515 (2002-12)
Adhesives for tiles - Definitions and specifications; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 12004/A1*SIA 248.515
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
SN EN 12004+A1*SIA 248.515+A1 (2012)
Adhesives for tiles - Requirements, evaluation of conformity, classification and designation
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 12004+A1*SIA 248.515+A1
Ngày phát hành 2012-00-00
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
SN EN 1322*SIA 248.502 (1998)
Adhesives for tiles - Definitions and terminology (includes Amendment A1:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 1322*SIA 248.502
Ngày phát hành 1998-00-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
83.180. Chất kết dính
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 1322*SIA 248.502 (1996)
Adhesives for tiles - Definitions and terminology
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 1322*SIA 248.502
Ngày phát hành 1996-00-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
83.180. Chất kết dính
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 12004*SIA 248.515 (2007)
Adhesives for tiles - Requirements, evaluation of conformity, classification and designation
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 12004*SIA 248.515
Ngày phát hành 2007-00-00
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 12004*SIA 248.515 (2001-10)
Adhesives for tiles - Definitions et specifications
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 12004*SIA 248.515
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 12004/A1*SIA 248.515 (2002-12)
Adhesives for tiles - Definitions and specifications; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 12004/A1*SIA 248.515
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 12004+A1*SIA 248.515+A1 (2012)
Adhesives for tiles - Requirements, evaluation of conformity, classification and designation
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 12004+A1*SIA 248.515+A1
Ngày phát hành 2012-00-00
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Adhesive strength * Adhesives * Bearings * Boards * CE marking * Cement mortar * Cements * Ceramic tiles * Ceramics * Classification * Conformity * Conformity assessment * Construction * Constructional products * Definitions * Designations * Determination * Dew * Dispersion * Frost * Initial verification * Marking * Minimum requirements * Mortars * Performance requirements * Production control * Properties * Ratings * Sampling methods * Slipping-off * Specification * Specification (approval) * Storage * Terminology * Test equipment * Testing * Tiles * Tolerances (measurement) * Plates * Planks * Sheets * Panels
Số trang
25