Loading data. Please wait
Adhesives for tiles - Definitions and specifications; Amendment A1
Số trang: 18
Ngày phát hành: 2002-12-00
Adhesives for tiles - Requirements, evaluation of conformity, classification and designation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 12004*SIA 248.515 |
Ngày phát hành | 2007-00-00 |
Mục phân loại | 83.180. Chất kết dính 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Adhesives for tiles - Requirements, evaluation of conformity, classification and designation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 12004*SIA 248.515 |
Ngày phát hành | 2007-00-00 |
Mục phân loại | 83.180. Chất kết dính 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Adhesives for tiles - Definitions and specifications; Amendment A1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 12004/A1*SIA 248.515 |
Ngày phát hành | 2002-12-00 |
Mục phân loại | 83.180. Chất kết dính 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Adhesives for tiles - Requirements, evaluation of conformity, classification and designation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 12004+A1*SIA 248.515+A1 |
Ngày phát hành | 2012-00-00 |
Mục phân loại | 83.180. Chất kết dính 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |