Loading data. Please wait

SN EN 1322*SIA 248.502

Adhesives for tiles - Definitions and terminology (includes Amendment A1:1998)

Số trang: 12
Ngày phát hành: 1998-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
SN EN 1322*SIA 248.502
Tên tiêu chuẩn
Adhesives for tiles - Definitions and terminology (includes Amendment A1:1998)
Ngày phát hành
1998-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1322 (1999-03), IDT * EN 1322 (1996-12), IDT * EN 1322/A1 (1998-09), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 87 (1991-07)
Ceramic floor and wall tiles; definitions, classification, characteristics and marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 87
Ngày phát hành 1991-07-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1346 (1996-12)
Adhesives for tiles - Determination of open time
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1346
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
SN EN 1322*SIA 248.502 (1996)
Adhesives for tiles - Definitions and terminology
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 1322*SIA 248.502
Ngày phát hành 1996-00-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
83.180. Chất kết dính
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
SN EN 12004*SIA 248.515 (2001-10)
Adhesives for tiles - Definitions et specifications
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 12004*SIA 248.515
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
SN EN 1322*SIA 248.502 (1998)
Adhesives for tiles - Definitions and terminology (includes Amendment A1:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 1322*SIA 248.502
Ngày phát hành 1998-00-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
83.180. Chất kết dính
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 1322*SIA 248.502 (1996)
Adhesives for tiles - Definitions and terminology
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 1322*SIA 248.502
Ngày phát hành 1996-00-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
83.180. Chất kết dính
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 12004*SIA 248.515 (2007)
Adhesives for tiles - Requirements, evaluation of conformity, classification and designation
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 12004*SIA 248.515
Ngày phát hành 2007-00-00
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 12004*SIA 248.515 (2001-10)
Adhesives for tiles - Definitions et specifications
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 12004*SIA 248.515
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 12004+A1*SIA 248.515+A1 (2012)
Adhesives for tiles - Requirements, evaluation of conformity, classification and designation
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 12004+A1*SIA 248.515+A1
Ngày phát hành 2012-00-00
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Adhesives * Ceramic tiles * Ceramics * Construction * Definitions * Floor coverings * Fragmentation tests * Materials * Mortars * Plates * Processing * Terminology * Testing * Tiles * Tools * Wall coatings * Working methods * Panels * Boards * Planks * Sheets
Số trang
12