Loading data. Please wait
Commission Directive 2002/77/EC of 16 September 2002 on competition in the markets for electronic communications networks and services
Số trang: 6
Ngày phát hành: 2002-09-16
Directive 98/34/EC of the European Parliament and of the Council of 22 June 1998 laying down a procedure for the provision of information in the field of technical standards and regulations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 98/34/EG*98/34/EC*98/34/CE |
Ngày phát hành | 1998-06-22 |
Mục phân loại | 01.120. Tiêu chuẩn hóa. Quy tắc chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Directive 2002/19/EC of the European Parliament and of the Council of 7 March 2002 on access to, and interconnection of, electronic communications networks and associated facilities (Access Directive) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2002/19/EG*2002/19/EC*2002/19/CE |
Ngày phát hành | 2002-03-07 |
Mục phân loại | 33.030. Dịch vụ viễn thông. áp dụng 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Directive 2002/20/EC of the European Parliament and of the Council of 7 March 2002 on the authorisation of electronic communications networks and services (Authorisation Directive) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2002/20/EG*2002/20/EC*2002/20/CE |
Ngày phát hành | 2002-03-07 |
Mục phân loại | 33.030. Dịch vụ viễn thông. áp dụng 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Directive 2002/21/EC of the European Parliament and of the Council of 7 March 2002 on a common regulatory framework for electronic communications networks and services (Framework Directive) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2002/21/EG*2002/21/EC*2002/21/CE |
Ngày phát hành | 2002-03-07 |
Mục phân loại | 33.030. Dịch vụ viễn thông. áp dụng 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Directive 2002/22/EC of the European Parliament and of the Council of 7 March 2002 on universal service and users' rights relating to electronic communications networks and services (Universal Service Directive) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2002/22/EG*2002/22/EC*2002/22/CE |
Ngày phát hành | 2002-03-07 |
Mục phân loại | 33.030. Dịch vụ viễn thông. áp dụng 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Directive 94/46/EC of 13 October 1994 amending Directive 88/301/EEC and Directive 90/388/EEC in particular with regard to satellite communications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 94/46/EG*94/46/EC*94/46/CE |
Ngày phát hành | 1994-10-13 |
Mục phân loại | 33.060.30. Hệ thống thông tin tiếp âm vô tuyến và vệ tinh cố định |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Directive 90/388/EEC of 28 June 1990 on competition in the markets for telecommunications services | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 90/388/EWG*90/388/EEC*90/388/CEE |
Ngày phát hành | 1990-06-28 |
Mục phân loại | 03.080.10. Dịch vụ công nghiệp 33.020. Viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Directive 1999/64/EC of 23 June 1999 amending Directive 90/388/EEC in order to ensure that telecommunications networks and cable TV networks owned by a single operator are separate legal entities | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 1999/64/EG*1999/64/EC*1999/64/CE |
Ngày phát hành | 1999-06-23 |
Mục phân loại | 03.080.10. Dịch vụ công nghiệp 33.020. Viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Directive 94/46/EC of 13 October 1994 amending Directive 88/301/EEC and Directive 90/388/EEC in particular with regard to satellite communications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 94/46/EG*94/46/EC*94/46/CE |
Ngày phát hành | 1994-10-13 |
Mục phân loại | 33.060.30. Hệ thống thông tin tiếp âm vô tuyến và vệ tinh cố định |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Directive 2002/77/EC of 16 September 2002 on competition in the markets for electronic communications networks and services | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2002/77/EG*2002/77/EC*2002/77/CE |
Ngày phát hành | 2002-09-16 |
Mục phân loại | 33.030. Dịch vụ viễn thông. áp dụng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Directive 90/388/EEC of 28 June 1990 on competition in the markets for telecommunications services | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 90/388/EWG*90/388/EEC*90/388/CEE |
Ngày phát hành | 1990-06-28 |
Mục phân loại | 03.080.10. Dịch vụ công nghiệp 33.020. Viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Directive 1999/64/EC of 23 June 1999 amending Directive 90/388/EEC in order to ensure that telecommunications networks and cable TV networks owned by a single operator are separate legal entities | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 1999/64/EG*1999/64/EC*1999/64/CE |
Ngày phát hành | 1999-06-23 |
Mục phân loại | 03.080.10. Dịch vụ công nghiệp 33.020. Viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |