Loading data. Please wait
Directive 2002/22/EC of the European Parliament and of the Council of 7 March 2002 on universal service and users' rights relating to electronic communications networks and services (Universal Service Directive)
Số trang: 53
Ngày phát hành: 2002-03-07
Public Switched Telephone Network (PSTN) - Alternative sender for multifrequency signalling system to be used for push-button telephones (CEPT T/CS 46-04 E-1986) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETR 207 |
Ngày phát hành | 1995-09-00 |
Mục phân loại | 33.040.35. Mạng điện thoại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Domestic or similar electronic equipment interconnection requirements: Peritelevision connector | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50049-1 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) 33.160.40. Hệ thống ghi hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive 93/13/EEC of 5 April 1993 on unfair terms in consumer contracts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 93/13/EWG*93/13/EEC*93/13/CEE |
Ngày phát hành | 1993-04-05 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Directive 97/7/EC of the European Parliament and of the Council of 20 May 1997 on the protection of consumers in respect of distance contracts - Statement by the Council and the Parliament re Article 6 (1) - Statement by the Commission re Article 3 (1), first indent | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 97/7/EG*97/7/EC*97/7/CE |
Ngày phát hành | 1997-05-20 |
Mục phân loại | 03.080.01. Dịch vụ nói chung 03.100.01. Tổ chức và quản lý công ty nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Directive 2002/19/EC of the European Parliament and of the Council of 7 March 2002 on access to, and interconnection of, electronic communications networks and associated facilities (Access Directive) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2002/19/EG*2002/19/EC*2002/19/CE |
Ngày phát hành | 2002-03-07 |
Mục phân loại | 33.030. Dịch vụ viễn thông. áp dụng 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Directive 2002/20/EC of the European Parliament and of the Council of 7 March 2002 on the authorisation of electronic communications networks and services (Authorisation Directive) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2002/20/EG*2002/20/EC*2002/20/CE |
Ngày phát hành | 2002-03-07 |
Mục phân loại | 33.030. Dịch vụ viễn thông. áp dụng 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Directive 2002/21/EC of the European Parliament and of the Council of 7 March 2002 on a common regulatory framework for electronic communications networks and services (Framework Directive) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2002/21/EG*2002/21/EC*2002/21/CE |
Ngày phát hành | 2002-03-07 |
Mục phân loại | 33.030. Dịch vụ viễn thông. áp dụng 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Directive 2002/22/EC of the European Parliament and of the Council of 7 March 2002 on universal service and users' rights relating to electronic communications networks and services (Universal Service Directive) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2002/22/EG*2002/22/EC*2002/22/CE |
Ngày phát hành | 2002-03-07 |
Mục phân loại | 33.030. Dịch vụ viễn thông. áp dụng 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |