Loading data. Please wait

EN 50049-1

Domestic or similar electronic equipment interconnection requirements: Peritelevision connector

Số trang:
Ngày phát hành: 1997-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 50049-1
Tên tiêu chuẩn
Domestic or similar electronic equipment interconnection requirements: Peritelevision connector
Ngày phát hành
1997-11-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 50049-1 (1998-11), IDT * BS EN 50049-1 (1998-06-15), IDT * NF C92-250 (1998-05-01), IDT * SN EN 50049-1 (1997), IDT * OEVE EN 50049-1 (1998-01-14), IDT * OEVE EN 50049-1+A1 (1998-10-02), IDT * PN-EN 50049-1 (2002-09-15), IDT * PN-EN 50049-1 (2003-05-21), IDT * SS-EN 50049-1 (1998-03-27), IDT * UNE-EN 50049-1 (1999-04-19), IDT * TS EN 50049-1 (2000-02-08), IDT * STN EN 50049-1 (2001-08-01), IDT * STN EN 50049-1 (2004-07-01), IDT * CSN EN 50049-1 (1999-02-01), IDT * DS/EN 50049-1 (1998-09-07), IDT * NEN-EN 50049-1:1997 en (1997-12-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60268-15*CEI 60268-15 (1996-03)
Sound-system equipment - Part 15: Preferred matching values for the interconnection of sound system components
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60268-15*CEI 60268-15
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 33.160.20. Máy thu thanh và thu hình
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60608*CEI 60608 (1977)
Interconnections between video-tape recorders and television receivers for 50 Hz-625 lines systems
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60608*CEI 60608
Ngày phát hành 1977-00-00
Mục phân loại 33.160.40. Hệ thống ghi hình
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60807-9*CEI 60807-9 (1993-04)
Rectangular connectors for frequencies below 3 MHz; part 9: detail specification for a range of peritelevision connectors
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60807-9*CEI 60807-9
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60933-1*CEI 60933-1 (1988)
Audio, video and audiovisual systems - Interconnections and matching values. Part 1: 21-pin connector for video systems - Application No.1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60933-1*CEI 60933-1
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.120.30. Thiết bị nối R.F
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
EN 50049-1 (1989-12)
Domestic or similar electronic equipment interconnection requirements; peritelevision connector
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50049-1
Ngày phát hành 1989-12-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
33.160.40. Hệ thống ghi hình
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50049-1/A1 (1990-09)
Domestic or similar electronic equipment interconnection requirements; peritelevision connector
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50049-1/A1
Ngày phát hành 1990-09-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
33.160.40. Hệ thống ghi hình
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50049-1/A2 (1995-01)
Domestic and similar electronic equipment interconnection requirements: Peritelevision connector; Amendment A2
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50049-1/A2
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
33.160.40. Hệ thống ghi hình
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50049-1/A3 (1995-05)
Domestic and similar electronic equipment interconnection requirements: Peritelevision connector; Amendment A3
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50049-1/A3
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
33.160.40. Hệ thống ghi hình
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50049-1/A4 (1996-11)
Domestic and similar electronic equipment interconnection requirements: Peritelevision connector; Amendment A4
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50049-1/A4
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
33.160.40. Hệ thống ghi hình
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50049-1 (1996-11)
Domestic and similar electronic equipment interconnection requirements: Peritelevision connector
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50049-1
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
33.160.40. Hệ thống ghi hình
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50049-1/prAA (1997-04)
Domestic and similar electronic equipment interconnection requirements: Peritelevision connector
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50049-1/prAA
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
33.160.40. Hệ thống ghi hình
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50049-1/prAG (1996-01)
Domestic and similar electronic equipment interconnection requirements: Peritelevision connector; Amendment AG
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50049-1/prAG
Ngày phát hành 1996-01-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
33.160.40. Hệ thống ghi hình
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 50049-1/A4 (1996-11)
Domestic and similar electronic equipment interconnection requirements: Peritelevision connector; Amendment A4
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50049-1/A4
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
33.160.40. Hệ thống ghi hình
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50049-1/A3 (1995-05)
Domestic and similar electronic equipment interconnection requirements: Peritelevision connector; Amendment A3
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50049-1/A3
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
33.160.40. Hệ thống ghi hình
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50049-1/A2 (1995-01)
Domestic and similar electronic equipment interconnection requirements: Peritelevision connector; Amendment A2
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50049-1/A2
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
33.160.40. Hệ thống ghi hình
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50049-1/A1 (1990-09)
Domestic or similar electronic equipment interconnection requirements; peritelevision connector
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50049-1/A1
Ngày phát hành 1990-09-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
33.160.40. Hệ thống ghi hình
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50049-1 (1989-12)
Domestic or similar electronic equipment interconnection requirements; peritelevision connector
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50049-1
Ngày phát hành 1989-12-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
33.160.40. Hệ thống ghi hình
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50049 (1983-12)
Domestic or similar electronic equipment interconnection requirements : peritelevision connector
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50049
Ngày phát hành 1983-12-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
33.160.40. Hệ thống ghi hình
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50049-1 (1997-11)
Domestic or similar electronic equipment interconnection requirements: Peritelevision connector
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50049-1
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
33.160.40. Hệ thống ghi hình
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50049-1 (1996-11)
Domestic and similar electronic equipment interconnection requirements: Peritelevision connector
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50049-1
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
33.160.40. Hệ thống ghi hình
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50049-1 (1996-01)
Domestic and similar electronic equipment interconnection requirements: Peritelevision connector
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50049-1
Ngày phát hành 1996-01-00
Mục phân loại 33.160.40. Hệ thống ghi hình
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50049-1/prAA (1997-04)
Domestic and similar electronic equipment interconnection requirements: Peritelevision connector
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50049-1/prAA
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
33.160.40. Hệ thống ghi hình
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50049-1/prAE (1993-11)
Domestic and similar electronic equipment interconnection requirements: Peritelevision connector
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50049-1/prAE
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 33.160.40. Hệ thống ghi hình
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50049-1/prAE (1993-02)
Domestic and similar electronic equipment interconnection requirements; peritelevision connector
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50049-1/prAE
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 33.160.40. Hệ thống ghi hình
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50049-1/prAF (1994-08)
Domestic and similar electronic equipment interconnection requirements: Peritelevision connector
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50049-1/prAF
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 33.160.40. Hệ thống ghi hình
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50049-1/prAF (1993-10)
Domestic and similar electronic equipment interconnection requirements: Peritelevision connector
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50049-1/prAF
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 33.160.40. Hệ thống ghi hình
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50049-1/prAG (1996-01)
Domestic and similar electronic equipment interconnection requirements: Peritelevision connector; Amendment AG
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50049-1/prAG
Ngày phát hành 1996-01-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
33.160.40. Hệ thống ghi hình
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50049-1/prAG (1995-02)
Domestic and similar electronic equipment interconnection requirements: Peritelevision connector
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50049-1/prAG
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 33.160.40. Hệ thống ghi hình
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Audiovisual equipment * Broadcast receivers * Bushes (mechanical components) * Cable connections * Cable junctions * Communication equipment * Communication technology * Computer terminals * Connecting sockets * Connections * Connector cables * Digital engineering * Dimensions * Electric plugs * Electric socket contacts * Electrical components * Electrical engineering * Electrical impedance * Electronic engineering * Electronic equipment and components * Electronic instruments * Entertainment electronics * Fasteners * Home use * Household use * Interconnection * Peritelevision * Peritelevision connectors * Plugs * Properties * Ratings * Signal transmission * Signals * Small-signal connection * Small-signals * Specification (approval) * Television broadcasting * Television equipment * Television receivers * Television systems * Terminals * Video engineering * Voltage * Joints * Junctions * Compounds * Stress
Số trang