Loading data. Please wait

ISO/IEC 13251

Collection of graphical symbols for office equipment

Số trang: 195
Ngày phát hành: 2004-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO/IEC 13251
Tên tiêu chuẩn
Collection of graphical symbols for office equipment
Ngày phát hành
2004-05-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ANSI/INCITS/ISO/IEC 13251 (2009), IDT
Collection of graphical symbols for office equipment
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI/INCITS/ISO/IEC 13251
Ngày phát hành 2009-00-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
35.260. Thiết bị văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* JIS B 0139 (2007-10-20), MOD
Copying machines - Graphical symbols
Số hiệu tiêu chuẩn JIS B 0139
Ngày phát hành 2007-10-20
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
37.100.10. Thiết bị sao chụp
Trạng thái Có hiệu lực
* CAN/CSA-ISO/IEC 13251-05 (2005-10-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60417-DB*CEI 60417-DB (2002-10)
Graphical symbols for use on equipment
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60417-DB*CEI 60417-DB
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,...
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.020. Viễn thông nói chung
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60417/ISO 7000-DB*CEI 60417/ISO 7000-DB*IEC 60417-DB*CEI 60417-DB*ISO 7000 (2004-06)
Graphical symbols for use on equipment
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60417/ISO 7000-DB*CEI 60417/ISO 7000-DB*IEC 60417-DB*CEI 60417-DB*ISO 7000
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,...
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 80416-3*CEI 80416-3 (2002-07)
Basic principles for graphical symbols for use on equipment - Part 3: Guidelines for the application of graphical symbols
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 80416-3*CEI 80416-3
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7010 (2003-10)
Graphical symbols - Safety colours and safety signs - Safety signs used in workplaces and public areas
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7010
Ngày phát hành 2003-10-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ
01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 9995-7 (2002-12)
Information technology - Keyboard layouts for text and office systems - Part 7: Symbols used to represent functions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 9995-7
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 80416-1 (2001-06)
Basic principles for graphical symbols for use on equipment - Part 1: Creation of symbol originals
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 80416-1
Ngày phát hành 2001-06-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
11.080.20. Khử trùng
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T E.121 (1996-07)
Pictograms, symbols and icons to assist users of the telephone service
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T E.121
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
33.050.10. Thiết bị điện thoại
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60417 Reihe * IEC 80416-2 * ISO 3864 Reihe
Thay thế cho
ISO 4062 (1977-11)
Dictation equipment; Symbols
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4062
Ngày phát hành 1977-11-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
35.260. Thiết bị văn phòng
35.260.10. Máy văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 6329 (1989-07)
Duplicators and document copying machines; symbols
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 6329
Ngày phát hành 1989-07-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
35.260.10. Máy văn phòng
37.100.10. Thiết bị sao chụp
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO/IEC 13251 (2004-05)
Collection of graphical symbols for office equipment
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 13251
Ngày phát hành 2004-05-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
35.260. Thiết bị văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4062 (1977-11)
Dictation equipment; Symbols
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4062
Ngày phát hành 1977-11-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
35.260. Thiết bị văn phòng
35.260.10. Máy văn phòng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 6329 (1989-07)
Duplicators and document copying machines; symbols
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 6329
Ngày phát hành 1989-07-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
35.260.10. Máy văn phòng
37.100.10. Thiết bị sao chụp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC FDIS 13251 (2004-01)
Collection of graphical symbols for office equipment
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC FDIS 13251
Ngày phát hành 2004-01-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6329 DAD 1 (1985-10) * ISO/DIS 6329 (1984-03)
Từ khóa
Collections * Copier * Data processing equipment * Graphic symbols * Information technology * Multilingual * Office equipment * Office machines * Personal computers * Printers * Stationery * Surveys * Telephone sets * Telephones
Số trang
195