Loading data. Please wait
ISO/IEC 6329Duplicators and document copying machines; symbols
Số trang: 15
Ngày phát hành: 1989-07-00
| Colours of indicator lights and push-buttons | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60073*CEI 60073 |
| Ngày phát hành | 1984-00-00 |
| Mục phân loại | 01.070. Mã màu 29.120.40. Công tắc |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Graphical symbols for use on equipment. Index, survey and compilation of the single sheets. | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60417*CEI 60417 |
| Ngày phát hành | 1973-00-00 |
| Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Graphical symbols - Use of arrows | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4196 |
| Ngày phát hành | 1984-08-00 |
| Mục phân loại | 01.080.01. Ký hiệu đồ thị nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Collection of graphical symbols for office equipment | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 13251 |
| Ngày phát hành | 2004-05-00 |
| Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 35.020. Công nghệ thông tin nói chung 35.260. Thiết bị văn phòng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Collection of graphical symbols for office equipment | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 13251 |
| Ngày phát hành | 2004-05-00 |
| Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 35.020. Công nghệ thông tin nói chung 35.260. Thiết bị văn phòng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Duplicators and document copying machines; symbols | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 6329 |
| Ngày phát hành | 1989-07-00 |
| Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 35.260.10. Máy văn phòng 37.100.10. Thiết bị sao chụp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |