Loading data. Please wait
| Collection of graphical symbols for office equipment | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 13251 |
| Ngày phát hành | 2004-05-00 |
| Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 35.020. Công nghệ thông tin nói chung 35.260. Thiết bị văn phòng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Collection of graphical symbols for office equipment | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 13251 |
| Ngày phát hành | 2004-05-00 |
| Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 35.020. Công nghệ thông tin nói chung 35.260. Thiết bị văn phòng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Dictation equipment; Symbols | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4062 |
| Ngày phát hành | 1977-11-00 |
| Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 35.260. Thiết bị văn phòng 35.260.10. Máy văn phòng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |