Loading data. Please wait
Microbiology of food and animal feeding stuffs - Horizontal method for detection of thermotolerant Campylobacter
Số trang: 15
Ngày phát hành: 1995-10-00
Microbiology; General guidance for the preparation of dilutions for microbiological examination | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6887 |
Ngày phát hành | 1983-06-00 |
Mục phân loại | 07.100.01. Vi sinh vật nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Microbiology; General guidance for microbiological examinations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7218 |
Ngày phát hành | 1985-09-00 |
Mục phân loại | 07.080. Sinh học. Thực vật học. Ðộng vật học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Microbiology of food and animal feeding stuffs - Horizontal method for detection and enumeration of Campylobacter spp. - Part 1: Detection method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10272-1 |
Ngày phát hành | 2006-01-00 |
Mục phân loại | 07.100.30. Vi sinh học thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Microbiology of food and animal feeding stuffs - Horizontal method for detection and enumeration of Campylobacter spp. - Part 2: Colony-count technique | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/TS 10272-2 |
Ngày phát hành | 2006-01-00 |
Mục phân loại | 07.100.30. Vi sinh học thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Microbiology of food and animal feeding stuffs - Horizontal method for detection and enumeration of Campylobacter spp. - Part 2: Colony-count technique | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/TS 10272-2 |
Ngày phát hành | 2006-01-00 |
Mục phân loại | 07.100.30. Vi sinh học thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Microbiology of food and animal feeding stuffs - Horizontal method for detection and enumeration of Campylobacter spp. - Part 1: Detection method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10272-1 |
Ngày phát hành | 2006-01-00 |
Mục phân loại | 07.100.30. Vi sinh học thực phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Microbiology of food and animal feeding stuffs - Horizontal method for detection of thermotolerant Campylobacter | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10272 |
Ngày phát hành | 1995-10-00 |
Mục phân loại | 07.100.30. Vi sinh học thực phẩm 65.120. Thức ăn gia súc |
Trạng thái | Có hiệu lực |