Loading data. Please wait
Rotating shaft vibration measuring systems - Part 1: Relative and absolute sensing of radial vibration (ISO 10817-1:1998)
Số trang: 16
Ngày phát hành: 1999-11-00
Time-dependent quantities; terms for the time-dependency | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 5483-1 |
Ngày phát hành | 1983-06-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị 17.080. Ðo thời gian, tốc độ, gia tốc, tốc độ góc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical vibration and shock - Mechanical mounting of accelerometers (ISO 5348:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 5348 |
Ngày phát hành | 1999-07-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical vibration of non-reciprocating machines - Measurements on rotating shafts and evaluation - Part 1: General guidelines (ISO 7919-1:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 7919-1 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical vibration - Evaluation of machine vibration by measurements on non-rotating parts - Part 1: General guidelines (ISO 10816-1:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 10816-1 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 2: Tests - Test Fc: Vibration (sinusoidal) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-6*CEI 60068-2-6 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test Eb and guidance: Bump | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-29*CEI 60068-2-29 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60529*CEI 60529 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Heat-treatable steels, alloy steels and free-cutting steels; Part 1 : Direct-hardening unalloyed and low alloyed wrought steel in form of different black products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 683-1 |
Ngày phát hành | 1987-04-00 |
Mục phân loại | 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vibration and shock; vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2041 |
Ngày phát hành | 1990-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Product Specification (GPS) - Surface texture: Profile method - Terms, definitions and surface texture parameters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4287 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.040.20. Tính chất bề mặt 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical vibration and shock - Mechanical mounting of accelerometers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5348 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical vibration of non-reciprocating machines - Measurements on rotating shafts and evaluation criteria - Part 1: General guidelines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7919-1 |
Ngày phát hành | 1996-07-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động 29.160.40. Bộ phát điện (tổ hợp máy phát điện) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical vibration of non-reciprocating machines - Measurements on rotating shafts and evaluation criteria - Part 2: Large land-based steam turbine generator sets | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7919-2 |
Ngày phát hành | 1996-07-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động 29.160.40. Bộ phát điện (tổ hợp máy phát điện) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical vibration of non-reciprocating machines - Measurements on rotating shafts and evaluation criteria - Part 3: Coupled industrial machines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7919-3 |
Ngày phát hành | 1996-07-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động 29.160.40. Bộ phát điện (tổ hợp máy phát điện) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical vibration of non-reciprocating machines - Measurements on rotating shafts and evaluation criteria - Part 4: Gas turbine sets | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7919-4 |
Ngày phát hành | 1996-07-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động 29.160.40. Bộ phát điện (tổ hợp máy phát điện) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical vibration of non-reciprocating machines - Measurements on rotating shafts and evaluation criteria - Part 5: Machine sets in hydraulic power generating and pumping plants | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7919-5 |
Ngày phát hành | 1997-02-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động 29.160.40. Bộ phát điện (tổ hợp máy phát điện) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Shock and vibration measurements; characteristics to be specified for seismic pick-ups | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8042 |
Ngày phát hành | 1988-08-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical vibration - Evaluation of machine vibration by measurements on non-rotating parts - Part 1: General guidelines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10816-1 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical vibration - Evaluation of machine vibration by measurements on non-rotating parts - Part 2: Large land-based steam turbine generator sets in excess of 50 MW | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10816-2 |
Ngày phát hành | 1996-02-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động 29.160.40. Bộ phát điện (tổ hợp máy phát điện) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical vibration - Evaluation of machine vibration by measurements on non-rotating parts - Part 3: Industrial machines with nominal power above 15 kW and nominal speeds between 120 r/min and 15000 r/min when measured in situ | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10816-3 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical vibration - Evaluation of machine vibration by measurements on non-rotating parts - Part 4: Gas turbine driven sets excluding aircraft derivatives | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10816-4 |
Ngày phát hành | 1998-07-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động 27.040. Tuabin khí và hơi nước. Ðộng cơ hơi nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical vibration - Evaluation of machine vibration by measurements on non-rotating parts - Part 6: Reciprocating machines with power ratings above 100 kW | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10816-6 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động 21.240. Cơ cấu chuyển động quay tròn - qua lại và các bộ phận 27.020. Ðộng cơ đốt trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods for the calibration of vibration and shock transducers - Part 1: Basic concepts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 16063-1 |
Ngày phát hành | 1998-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Shaft vibration measuring devices; device for monitoring relative shaft vibration; requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 45670 |
Ngày phát hành | 1984-11-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rotating shaft vibration measuring systems - Part 1: Relative and absolute sensing of radial vibration (ISO 10817-1:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 10817-1 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động 21.120.10. Trục |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Shaft vibration measuring devices; device for monitoring relative shaft vibration; requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 45670 |
Ngày phát hành | 1984-11-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |