Loading data. Please wait
Class B Data Communication Network Messages Detailed Header Formats and Physical Address Assignments
Số trang:
Ngày phát hành: 2004-07-27
Binary Floating-Point Arithmetic | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/IEEE 754 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 07.020. Toán học 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glossary of Vehicle Networks for Multiplexing and Data Communications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1213/1 |
Ngày phát hành | 1997-09-01 |
Mục phân loại | 43.040.15. Tin học cho xe ô tô. Hệ thống máy tính trên xe (bao gồm hệ thống định vị, đài phát thanh ...) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Class B Data Communication Network Interface | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1850 |
Ngày phát hành | 2001-05-01 |
Mục phân loại | 43.040.15. Tin học cho xe ô tô. Hệ thống máy tính trên xe (bao gồm hệ thống định vị, đài phát thanh ...) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical/Electronic Systems Diagnostic Terms, Definitions, Abbreviations and Acronyms Equivalent to ISO/TR 15031-2:April 30, 2002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1930 |
Ngày phát hành | 2002-04-01 |
Mục phân loại | 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng) 43.040.15. Tin học cho xe ô tô. Hệ thống máy tính trên xe (bao gồm hệ thống định vị, đài phát thanh ...) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Class B Data Communication Network Messages Detailed Header Formats and Physical Address Assignments | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 2178/1 |
Ngày phát hành | 1999-03-01 |
Mục phân loại | 43.040.15. Tin học cho xe ô tô. Hệ thống máy tính trên xe (bao gồm hệ thống định vị, đài phát thanh ...) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Class B Data Communication Network Messages Detailed Header Formats and Physical Address Assignments | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 2178/1 |
Ngày phát hành | 2011-04-01 |
Mục phân loại | 43.040.15. Tin học cho xe ô tô. Hệ thống máy tính trên xe (bao gồm hệ thống định vị, đài phát thanh ...) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Class B Data Communication Network Messages Detailed Header Formats and Physical Address Assignments | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 2178/1 |
Ngày phát hành | 2011-04-01 |
Mục phân loại | 43.040.15. Tin học cho xe ô tô. Hệ thống máy tính trên xe (bao gồm hệ thống định vị, đài phát thanh ...) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Class B Data Communication Network Messages Detailed Header Formats and Physical Address Assignments | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 2178/1 |
Ngày phát hành | 2004-07-27 |
Mục phân loại | 43.040.15. Tin học cho xe ô tô. Hệ thống máy tính trên xe (bao gồm hệ thống định vị, đài phát thanh ...) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Class B Data Communication Network Messages Detailed Header Formats and Physical Address Assignments | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 2178/1 |
Ngày phát hành | 1999-03-01 |
Mục phân loại | 43.040.15. Tin học cho xe ô tô. Hệ thống máy tính trên xe (bao gồm hệ thống định vị, đài phát thanh ...) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Class B Data Communication Network Messages Detailed Header Formats and Physical Address Assignments | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 2178/1 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 43.040.15. Tin học cho xe ô tô. Hệ thống máy tính trên xe (bao gồm hệ thống định vị, đài phát thanh ...) |
Trạng thái | Có hiệu lực |