Loading data. Please wait

SAE J 2178/1

Class B Data Communication Network Messages Detailed Header Formats and Physical Address Assignments

Số trang: 19
Ngày phát hành: 2011-04-01

Liên hệ
This SAE Recommended Practice defines the information contained in the header and data fields of non-diagnostic messages for automotive serial communications based on SAE J1850 Class B networks. This document describes and specifies the header fields, data fields, field sizes, scaling, representations, and data positions used within messages. The general structure of a SAE J1850 message frame without in-frame response is shown in Figure 1. The structure of a SAE J1850 message with in-frame response is shown in Figure 2. Figures 1 and 2 also show the scope of frame fields defined by this document for non-diagnostic messages. Refer to SAE J1979 for specifications of emissions related diagnostic message header and data fields. Refer to SAE J2190 for the definition of other diagnostic data fields. The description of the network interface hardware, basic protocol definition, the electrical specifications, and the CRC byte are given in SAE J1850.
Số hiệu tiêu chuẩn
SAE J 2178/1
Tên tiêu chuẩn
Class B Data Communication Network Messages Detailed Header Formats and Physical Address Assignments
Ngày phát hành
2011-04-01
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
ANSI/IEEE 754 (2008)
Standard for Floating-Point Arithmetic
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI/IEEE 754
Ngày phát hành 2008-00-00
Mục phân loại 07.020. Toán học
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* SAE J 1213/1 (1997-09-01)
Glossary of Vehicle Networks for Multiplexing and Data Communications
Số hiệu tiêu chuẩn SAE J 1213/1
Ngày phát hành 1997-09-01
Mục phân loại 43.040.15. Tin học cho xe ô tô. Hệ thống máy tính trên xe (bao gồm hệ thống định vị, đài phát thanh ...)
Trạng thái Có hiệu lực
* SAE J 1850 (2006-06-07)
Class B Data Communication Network Interface
Số hiệu tiêu chuẩn SAE J 1850
Ngày phát hành 2006-06-07
Mục phân loại 43.040.15. Tin học cho xe ô tô. Hệ thống máy tính trên xe (bao gồm hệ thống định vị, đài phát thanh ...)
Trạng thái Có hiệu lực
* SAE J 1930 (2008-10-16)
Electrical/Electronic Systems Diagnostic Terms, Definitions, Abbreviations and Acronyms Equivalent to ISO/TR 15031-2
Số hiệu tiêu chuẩn SAE J 1930
Ngày phát hành 2008-10-16
Mục phân loại 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng)
43.040.15. Tin học cho xe ô tô. Hệ thống máy tính trên xe (bao gồm hệ thống định vị, đài phát thanh ...)
Trạng thái Có hiệu lực
* SAE J 1979 (2010-09-28) * SAE J 2190 (1993-06-01)
Thay thế cho
SAE J 2178/1 (2004-07-27)
Class B Data Communication Network Messages Detailed Header Formats and Physical Address Assignments
Số hiệu tiêu chuẩn SAE J 2178/1
Ngày phát hành 2004-07-27
Mục phân loại 43.040.15. Tin học cho xe ô tô. Hệ thống máy tính trên xe (bao gồm hệ thống định vị, đài phát thanh ...)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
SAE J 2178/1 (2011-04-01)
Class B Data Communication Network Messages Detailed Header Formats and Physical Address Assignments
Số hiệu tiêu chuẩn SAE J 2178/1
Ngày phát hành 2011-04-01
Mục phân loại 43.040.15. Tin học cho xe ô tô. Hệ thống máy tính trên xe (bao gồm hệ thống định vị, đài phát thanh ...)
Trạng thái Có hiệu lực
* SAE J 2178/1 (2004-07-27)
Class B Data Communication Network Messages Detailed Header Formats and Physical Address Assignments
Số hiệu tiêu chuẩn SAE J 2178/1
Ngày phát hành 2004-07-27
Mục phân loại 43.040.15. Tin học cho xe ô tô. Hệ thống máy tính trên xe (bao gồm hệ thống định vị, đài phát thanh ...)
Trạng thái Có hiệu lực
* SAE J 2178/1 (1999-03-01)
Class B Data Communication Network Messages Detailed Header Formats and Physical Address Assignments
Số hiệu tiêu chuẩn SAE J 2178/1
Ngày phát hành 1999-03-01
Mục phân loại 43.040.15. Tin học cho xe ô tô. Hệ thống máy tính trên xe (bao gồm hệ thống định vị, đài phát thanh ...)
Trạng thái Có hiệu lực
* SAE J 2178/1 (1995-01)
Class B Data Communication Network Messages Detailed Header Formats and Physical Address Assignments
Số hiệu tiêu chuẩn SAE J 2178/1
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 43.040.15. Tin học cho xe ô tô. Hệ thống máy tính trên xe (bao gồm hệ thống định vị, đài phát thanh ...)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Automotive engineering * Data * Data communication * Data exchange * Data formats * Data network * Electronic systems * Motor vehicles * Network * Networking * Parameters * Parts * Vehicles * Information exchange * Nets * Grids
Số trang
19