Loading data. Please wait

EN 60317-28

Specifications for particular types of winding wires - Part 28: Polyesterimide enamelled rectangular copper wire, class 180 (IEC 60317-28:2013)

Số trang:
Ngày phát hành: 2014-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 60317-28
Tên tiêu chuẩn
Specifications for particular types of winding wires - Part 28: Polyesterimide enamelled rectangular copper wire, class 180 (IEC 60317-28:2013)
Ngày phát hành
2014-02-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
IEC 60317-28*CEI 60317-28 (2013-10), IDT
Specifications for particular types of winding wires - Part 28: Polyesterimide enamelled rectangular copper wire, class 180
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60317-28*CEI 60317-28
Ngày phát hành 2013-10-00
Mục phân loại 29.060.10. Dây điện
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60317-28 (2014-10), IDT * BS EN 60317-28 (2014-02-28), IDT * NF C31-317-28 (2014-05-02), IDT * OEVE/OENORM EN 60317-28 (2014-12-01), IDT * PN-EN 60317-28 (2014-04-28), IDT * UNE-EN 60317-28 (2014-04-16), IDT * TS EN 60317-28 (2015-02-26), IDT * STN EN 60317-28 (2014-08-01), IDT * CSN EN 60317-28 (2014-07-01), IDT * DS/EN 60317-28 (2014-03-20), IDT * NEN-EN-IEC 60317-28:2014 en (2014-02-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60317-0-2 (2013-10)
Thay thế cho
EN 60317-28 (1996-09)
Specifications for particular types of winding wires - Part 28: Polyesterimide enamelled rectangular copper wire, class 180 (IEC 60317-28:1990)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60317-28
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 29.060.10. Dây điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60317-28/A1 (1998-01)
Specifications for particular types of winding wires - Part 28: Polyesterimide enamelled rectangular copper wire, class 180; Amendment A1 (IEC 60317-28:1990/A1:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60317-28/A1
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 29.060.10. Dây điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60317-28/A2 (2007-07)
Specifications for particular types of winding wires - Part 28: Polyesterimide enamelled rectangular copper wire, class 180 (IEC 60317-28:1990/A2:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60317-28/A2
Ngày phát hành 2007-07-00
Mục phân loại 29.060.10. Dây điện
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 60317-28 (2013-07)
IEC 60317-28, Ed. 2: Specifications for particular types of winding wires - Part 28: Polyesterimide enamelled rectangular copper wire, class 180
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 60317-28
Ngày phát hành 2013-07-00
Mục phân loại 29.060.10. Dây điện
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 60317-28 (2014-02)
Specifications for particular types of winding wires - Part 28: Polyesterimide enamelled rectangular copper wire, class 180 (IEC 60317-28:2013)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60317-28
Ngày phát hành 2014-02-00
Mục phân loại 29.060.10. Dây điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60317-28 (1996-09)
Specifications for particular types of winding wires - Part 28: Polyesterimide enamelled rectangular copper wire, class 180 (IEC 60317-28:1990)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60317-28
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 29.060.10. Dây điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60317-28/A1 (1998-01)
Specifications for particular types of winding wires - Part 28: Polyesterimide enamelled rectangular copper wire, class 180; Amendment A1 (IEC 60317-28:1990/A1:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60317-28/A1
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 29.060.10. Dây điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60317-28/A2 (2007-07)
Specifications for particular types of winding wires - Part 28: Polyesterimide enamelled rectangular copper wire, class 180 (IEC 60317-28:1990/A2:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60317-28/A2
Ngày phát hành 2007-07-00
Mục phân loại 29.060.10. Dây điện
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 555.28 S1 (1992-08)
Specifications for particular types of winding wires; part 28: polyesterimide enamelled rectangular copper wires, class 180 (IEC 60317-28:1990)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 555.28 S1
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 29.060.10. Dây điện
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 60317-28 (2013-07)
IEC 60317-28, Ed. 2: Specifications for particular types of winding wires - Part 28: Polyesterimide enamelled rectangular copper wire, class 180
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 60317-28
Ngày phát hành 2013-07-00
Mục phân loại 29.060.10. Dây điện
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 60317-28 (2012-05)
IEC 60317-28, Ed. 2: Specifications for particular types of winding wires - Part 28: Polyesterimide enamelled rectangular copper wire, class 180
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 60317-28
Ngày phát hành 2012-05-00
Mục phân loại 29.060.10. Dây điện
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60317-28 (1995-10)
Specifications for particular types of winding wires - Part 28: Polyesterimide enamelled rectangular copper wire, class 180 (IEC 60317-28:1990)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60317-28
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 29.060.10. Dây điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60317-28/prA1 (1997-03)
Specifications for particular types of winding wires - Part 28: Polyesterimide enamelled rectangular copper wire, class 180; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60317-28/prA1
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 29.060.10. Dây điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60317-28/prA2 (2006-09)
IEC 60317-28 A2, Ed. 1.0: Specifications for particular types of winding wires - Part 28: Polyesterimide enamelled rectangular copper wire, class 180
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60317-28/prA2
Ngày phát hành 2006-09-00
Mục phân loại 29.060.10. Dây điện
Trạng thái Có hiệu lực
* prHD 555.28 S1 (1991-12)
Specifications for particular types of winding wires; part 28: polyesterimide enamelled rectangular copper wire, class 180 (IEC 60317-28:1990)
Số hiệu tiêu chuẩn prHD 555.28 S1
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 29.060.10. Dây điện
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acceptance inspection * Acceptance specification * Appearance * Copper * Copper wires * Delivery conditions * Dimensions * Electric coils * Electric conductors * Electric wires * Electrical engineering * Electrical insulating materials * Enamelled * Enamelled wires * Flat wires * Insulated wires * Materials * Packages * Plastic coatings * Plastic insulations * Polyamid-imides * Polyester(imides) * Polyesters * Properties * Round wires * Specification (approval) * Testing * Varnishes * Winding wires * Windings * Wires
Mục phân loại
Số trang