Loading data. Please wait

EN 60317-28/A1

Specifications for particular types of winding wires - Part 28: Polyesterimide enamelled rectangular copper wire, class 180; Amendment A1 (IEC 60317-28:1990/A1:1997)

Số trang:
Ngày phát hành: 1998-01-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 60317-28/A1
Tên tiêu chuẩn
Specifications for particular types of winding wires - Part 28: Polyesterimide enamelled rectangular copper wire, class 180; Amendment A1 (IEC 60317-28:1990/A1:1997)
Ngày phát hành
1998-01-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 60317-28 (2008-04), IDT * BS EN 60317-28 (1991-05-31), NEQ * NF C31-678/A1 (2001-07-01), IDT * IEC 60317 AMD 1 (1997-12), IDT * SN EN 60317-28/A1 (1998-02), IDT * OEVE/OENORM EN 60317-28 (2008-04-01), IDT * OEVE/OENORM EN 60317-28+A1 (1999-03-01), IDT * PN-EN 60317-28 (2002-09-15), IDT * SS-EN 60317-28 A 1 (1998-07-31), IDT * UNE-EN 60317-28/A1 (1999-04-26), IDT * TS EN 60317-28/A1 (2014-02-13), IDT * CSN IEC 317-28 (1994-06-01), IDT * DS/EN 60317-28/A1 (2000-05-05), IDT * NEN-EN-IEC 60317-28:1997/A1:1998 en;fr (1998-02-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 60317-28 (1996-09)
Specifications for particular types of winding wires - Part 28: Polyesterimide enamelled rectangular copper wire, class 180 (IEC 60317-28:1990)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60317-28
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 29.060.10. Dây điện
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
EN 60317-28/prA1 (1997-03)
Specifications for particular types of winding wires - Part 28: Polyesterimide enamelled rectangular copper wire, class 180; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60317-28/prA1
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 29.060.10. Dây điện
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 60317-28 (2014-02)
Specifications for particular types of winding wires - Part 28: Polyesterimide enamelled rectangular copper wire, class 180 (IEC 60317-28:2013)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60317-28
Ngày phát hành 2014-02-00
Mục phân loại 29.060.10. Dây điện
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 60317-28 (2014-02)
Specifications for particular types of winding wires - Part 28: Polyesterimide enamelled rectangular copper wire, class 180 (IEC 60317-28:2013)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60317-28
Ngày phát hành 2014-02-00
Mục phân loại 29.060.10. Dây điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60317-28/A1 (1998-01)
Specifications for particular types of winding wires - Part 28: Polyesterimide enamelled rectangular copper wire, class 180; Amendment A1 (IEC 60317-28:1990/A1:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60317-28/A1
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 29.060.10. Dây điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60317-28/prA1 (1997-03)
Specifications for particular types of winding wires - Part 28: Polyesterimide enamelled rectangular copper wire, class 180; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60317-28/prA1
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 29.060.10. Dây điện
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Ability for tinning * Acceptance inspection * Acceptance specification * Adhesion * Aluminium * Breakdown voltage * Coatings * Copper * Copper conductors * Copper winding * Copper wires * D.C. resistance * Definitions * Delivery conditions * Dimensions * Electric coils * Electric conductors * Electric wires * Electrical engineering * Electrical insulating materials * Enamelled * Enamelled wires * Extensibility * Finish coatings * Flat wires * Heat bonding * Heat shocks * Insulated wires * Materials * Outer layers * Packages * PE * Plastic coatings * Plastic insulations * Polyamides * Polyamid-imides * Polyester resins * Polyester(imides) * Polyesters * Polyimides * Polyurethane * Polyurethane resins * Polyvinyl acetal * Polyvinyl acetate * Properties * Resilience * Round wires * Safety components * Softening temperature * Solderable * Specification (approval) * Testing * Varnishes * Winding wires * Windings * Wires * Liability
Mục phân loại
Số trang