Loading data. Please wait

EN 60317-28

Specifications for particular types of winding wires - Part 28: Polyesterimide enamelled rectangular copper wire, class 180 (IEC 60317-28:1990)

Số trang:
Ngày phát hành: 1996-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 60317-28
Tên tiêu chuẩn
Specifications for particular types of winding wires - Part 28: Polyesterimide enamelled rectangular copper wire, class 180 (IEC 60317-28:1990)
Ngày phát hành
1996-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 60317-28 (1997-03), IDT * DIN EN 60317-28 (2008-04), IDT * BS EN 60317-28 (1991-05-31), IDT * NF C31-678 (1998-03-01), IDT * IEC 60317-28 (1990-10), IDT * SN EN 60317-28 (1996), IDT * OEVE/OENORM EN 60317-28 (2008-04-01), IDT * OEVE/OENORM EN 60317-28+A1 (1999-03-01), IDT * PN-EN 60317-28 (2002-09-15), IDT * SS-EN 60317-28 (1998-07-31), IDT * UNE-EN 60317-28 (1996-12-16), IDT * STN EN 60317-28 (2001-01-01), IDT * CSN IEC 317-28 (1994-06-01), IDT * DS/EN 60317-28 (1998-01-09), IDT * NEN 10317-28:1997 en;fr (1997-04-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 60317-0-2 (1994-11) * IEC 60317-0-2 (1990-10)
Thay thế cho
HD 555.28 S1 (1992-08)
Specifications for particular types of winding wires; part 28: polyesterimide enamelled rectangular copper wires, class 180 (IEC 60317-28:1990)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 555.28 S1
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 29.060.10. Dây điện
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60317-28 (1995-10)
Specifications for particular types of winding wires - Part 28: Polyesterimide enamelled rectangular copper wire, class 180 (IEC 60317-28:1990)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60317-28
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 29.060.10. Dây điện
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 60317-28 (2014-02)
Specifications for particular types of winding wires - Part 28: Polyesterimide enamelled rectangular copper wire, class 180 (IEC 60317-28:2013)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60317-28
Ngày phát hành 2014-02-00
Mục phân loại 29.060.10. Dây điện
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 60317-28 (2014-02)
Specifications for particular types of winding wires - Part 28: Polyesterimide enamelled rectangular copper wire, class 180 (IEC 60317-28:2013)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60317-28
Ngày phát hành 2014-02-00
Mục phân loại 29.060.10. Dây điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60317-28 (1996-09)
Specifications for particular types of winding wires - Part 28: Polyesterimide enamelled rectangular copper wire, class 180 (IEC 60317-28:1990)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60317-28
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 29.060.10. Dây điện
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 555.28 S1 (1992-08)
Specifications for particular types of winding wires; part 28: polyesterimide enamelled rectangular copper wires, class 180 (IEC 60317-28:1990)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 555.28 S1
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 29.060.10. Dây điện
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60317-28 (1995-10)
Specifications for particular types of winding wires - Part 28: Polyesterimide enamelled rectangular copper wire, class 180 (IEC 60317-28:1990)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60317-28
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 29.060.10. Dây điện
Trạng thái Có hiệu lực
* prHD 555.28 S1 (1991-12)
Specifications for particular types of winding wires; part 28: polyesterimide enamelled rectangular copper wire, class 180 (IEC 60317-28:1990)
Số hiệu tiêu chuẩn prHD 555.28 S1
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 29.060.10. Dây điện
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Ability for tinning * Acceptance inspection * Acceptance specification * Adhesion * Aluminium * Breakdown voltage * Coatings * Copper * Copper conductors * Copper winding * Copper wires * D.C. resistance * Definitions * Delivery conditions * Dimensions * Electric coils * Electric conductors * Electric wires * Electrical engineering * Electrical insulating materials * Enamelled * Enamelled wires * Extensibility * Finish coatings * Flat wires * Heat bonding * Heat shocks * Insulated wires * Materials * Outer layers * Packages * PE * Plastic coatings * Plastic insulations * Polyamides * Polyamid-imides * Polyester resins * Polyester(imides) * Polyesters * Polyimides * Polyurethane * Polyurethane resins * Polyvinyl acetal * Polyvinyl acetate * Properties * Resilience * Round wires * Safety components * Softening temperature * Solderable * Specification (approval) * Testing * Varnishes * Winding wires * Windings * Wires * Liability
Mục phân loại
Số trang