Loading data. Please wait

EN 60317-28/prA2

IEC 60317-28 A2, Ed. 1.0: Specifications for particular types of winding wires - Part 28: Polyesterimide enamelled rectangular copper wire, class 180

Số trang:
Ngày phát hành: 2006-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 60317-28/prA2
Tên tiêu chuẩn
IEC 60317-28 A2, Ed. 1.0: Specifications for particular types of winding wires - Part 28: Polyesterimide enamelled rectangular copper wire, class 180
Ngày phát hành
2006-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
C31-678/A2PR, IDT * IEC 55/1006/CDV (2006-09), IDT * OEVE/OENORM EN 60317-28/A2 (2006-12-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 60317-28 (1996-09)
Specifications for particular types of winding wires - Part 28: Polyesterimide enamelled rectangular copper wire, class 180 (IEC 60317-28:1990)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60317-28
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 29.060.10. Dây điện
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
Thay thế bằng
EN 60317-28/A2 (2007-07)
Specifications for particular types of winding wires - Part 28: Polyesterimide enamelled rectangular copper wire, class 180 (IEC 60317-28:1990/A2:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60317-28/A2
Ngày phát hành 2007-07-00
Mục phân loại 29.060.10. Dây điện
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 60317-28 (2014-02)
Specifications for particular types of winding wires - Part 28: Polyesterimide enamelled rectangular copper wire, class 180 (IEC 60317-28:2013)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60317-28
Ngày phát hành 2014-02-00
Mục phân loại 29.060.10. Dây điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60317-28/A2 (2007-07)
Specifications for particular types of winding wires - Part 28: Polyesterimide enamelled rectangular copper wire, class 180 (IEC 60317-28:1990/A2:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60317-28/A2
Ngày phát hành 2007-07-00
Mục phân loại 29.060.10. Dây điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60317-28/prA2 (2006-09)
IEC 60317-28 A2, Ed. 1.0: Specifications for particular types of winding wires - Part 28: Polyesterimide enamelled rectangular copper wire, class 180
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60317-28/prA2
Ngày phát hành 2006-09-00
Mục phân loại 29.060.10. Dây điện
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acceptance specification * Aluminium * Copper * Copper wires * Delivery conditions * Dimensions * Electric conductors * Electric wires * Electrical engineering * Electrical insulating materials * Enamelled * Enamelled wires * Flat wires * Insulated wires * Materials * Packages * Polyester(imides) * Properties * Specification (approval) * Testing * Varnishes * Winding wires * Windings * Wires
Mục phân loại
Số trang