Loading data. Please wait

DIN EN 1433

Drainage channels for vehicular and pedestrian areas - Classification, design and testing requirements, marking and evaluation of conformity; German version EN 1433:2002 + AC:2004 + A1:2005

Số trang: 60
Ngày phát hành: 2005-09-00

Liên hệ
According to this amendment, a deviation from the requirement for the length of slots smaller equal than 170 is permitted for slot units and kerb units designed for places of installation where traffic by bicycles is prohibited in direction of trafic (e. g. motorways, runnways at airports).
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 1433
Tên tiêu chuẩn
Drainage channels for vehicular and pedestrian areas - Classification, design and testing requirements, marking and evaluation of conformity; German version EN 1433:2002 + AC:2004 + A1:2005
Ngày phát hành
2005-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 1433 (2002-11), IDT * EN 1433/AC (2004-09), IDT * EN 1433/A1 (2005-06), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1169 (1999-10)
Precast concrete products - General rules for factory production control of glass-fibre reinforced cement
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1169
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1170-5 (1997-11)
Precast concrete products - Test method for glass-fibre reinforced cement - Part 5: Measuring bending strength, "Complete bending test" method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1170-5
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1563 (1997-06)
Founding - Spheroidal graphite cast irons
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1563
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 77.080.10. Gang đúc và gang thỏi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10088-1 (2005-06)
Stainless steels - Part 1: List of stainless steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10088-1
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10088-2 (2005-06)
Stainless steels - Part 2: Technical delivery conditions for sheet/plate and strip of corrosion resisting steels for general purposes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10088-2
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10088-3 (2005-06)
Stainless steels - Part 3: Technical delivery conditions for semi-finished products, bars, rods, wire, sections and bright products of corrosion resisting steels for general purposes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10088-3
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10142 (2000-04)
Continuously hot-dip zinc coated low carbon steels strip and sheet for cold forming - Technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10142
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10214 (1995-02)
Continuously hot-dip zinc-aluminium (ZA) coated steel strip and sheet - Technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10214
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10215 (1995-02)
Continuously hot-dip aluminium-zinc (AZ) coated steel strip and sheet - Technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10215
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12163 (1998-01)
Copper and copper alloys - Rod for general purposes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12163
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 7500-1 (2004-08)
Metallic materials - Verification of static uniaxial testing machines - Part 1: Tension/compression testing machines - Verification and calibration of the force-measuring system (ISO 7500-1:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 7500-1
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 19.060. Thử cơ và thiết bị
77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9001 (2000-12)
Quality management systems - Requirements (ISO 9001:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9001
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 185 (1988-12)
Grey cast iron; classification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 185
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 630 (1995-11)
Structural steels - Plates, wide flats, bars, sections and profiles
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 630
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
77.140.60. Thép thanh
77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 124 (1994-06) * ENV 10080 (1995-04) * ISO 1461 (1999-02) * ISO 3755 (1991-10) * ISO 4012 (1978-11) * ISO 8062 (1994-04)
Thay thế cho
DIN EN 1433 (2003-04) * DIN EN 1433/A1 (2004-11)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN 1433 (2005-09)
Drainage channels for vehicular and pedestrian areas - Classification, design and testing requirements, marking and evaluation of conformity; German version EN 1433:2002 + AC:2004 + A1:2005
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1433
Ngày phát hành 2005-09-00
Mục phân loại 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1433/A1 (2004-11) * DIN EN 1433 (2003-04) * DIN EN 1433 (1994-07) * DIN 19580 (1988-12) * DIN 19580 (1982-08) * DIN 19580 (1982-06) * DIN 19580-2 (1980-09) * DIN 19580-1 (1980-09)
Từ khóa
Atmospheric influences * Building specifications * CE marking * Certificates of conformity * Certification (approval) * Channels * Circulation and space systems (buildings) * Classification * Classification systems * Concretes * Conformity * Constructional products * Definitions * Deicing salt * Dimensions * Drainage * Drainage channel * Evaluations * Finishes * Foreign surveillance * Frost-thaw resistance * Inspection * Land drainage works * Lids * Marking * Materials * Nominal sizes * Precipitation (atmospheric) * Prefabricated * Principles of construction * Production control * Protective grate * Quality assurance * Quality control * Reinforcement * Resistance * Road areas * Roads * Rust * Size * Specification (approval) * Street drainage * Streets * Stress * Surface water * Surveillance (approval) * Testing * Testing principles * Water * Water drain * Weathering resistance
Số trang
60