Loading data. Please wait
Railway applications - Electric equipment for rolling stock - Rules for power resistors of open construction (IEC 60322:2001)
Số trang:
Ngày phát hành: 2001-07-00
Railway applications - Electric equipment for rolling stock - Rules for power resistors of open construction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60322*CEI 60322 |
Ngày phát hành | 2001-03-00 |
Mục phân loại | 29.280. Thiết bị truyền động điện 31.040.01. Ðiện trở nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Rolling stock equipment - Shock and vibration tests (IEC 61373:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61373 |
Ngày phát hành | 1999-04-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International electrotechnical vocabulary; chapter 811: electric traction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-811*CEI 60050-811 |
Ngày phát hành | 1991-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.280. Thiết bị truyền động điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings; part 4: protection for safety; chapter 41: protection against electric shock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60364-4-41*CEI 60364-4-41 |
Ngày phát hành | 1992-10-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Rolling stock equipment - Shock and vibration tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61373*CEI 61373 |
Ngày phát hành | 1999-01-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rules for ohmic resistors used in the power circuits of electrically powered vehicles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 91 S1 |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 31.040.01. Ðiện trở nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60322: Railway applications - Electric equipment for rolling stock - Rules for power resistors of open construction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60322 |
Ngày phát hành | 2000-11-00 |
Mục phân loại | 31.040.01. Ðiện trở nói chung 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Electric equipment for rolling stock - Rules for power resistors of open construction (IEC 60322:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60322 |
Ngày phát hành | 2001-07-00 |
Mục phân loại | 31.040.01. Ðiện trở nói chung 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rules for ohmic resistors used in the power circuits of electrically powered vehicles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 91 S1 |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 31.040.01. Ðiện trở nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60322: Railway applications - Electric equipment for rolling stock - Rules for power resistors of open construction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60322 |
Ngày phát hành | 2000-11-00 |
Mục phân loại | 31.040.01. Ðiện trở nói chung 45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 60322: Railway applications - Electric equipment for rolling stock - Rules for power resistors of open construction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60322 |
Ngày phát hành | 1999-05-00 |
Mục phân loại | 29.280. Thiết bị truyền động điện 31.040.01. Ðiện trở nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |