Loading data. Please wait

EN 60322

Railway applications - Electric equipment for rolling stock - Rules for power resistors of open construction (IEC 60322:2001)

Số trang:
Ngày phát hành: 2001-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 60322
Tên tiêu chuẩn
Railway applications - Electric equipment for rolling stock - Rules for power resistors of open construction (IEC 60322:2001)
Ngày phát hành
2001-07-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
IEC 60322*CEI 60322 (2001-03), IDT
Railway applications - Electric equipment for rolling stock - Rules for power resistors of open construction
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60322*CEI 60322
Ngày phát hành 2001-03-00
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện
31.040.01. Ðiện trở nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60322 (2002-06), IDT * BS EN 60322 (2001-08-15), IDT * NF F01-322 (2001-11-01), IDT * SN EN 60322 (2001), IDT * OEVE/OENORM EN 60322 (2002-07-01), IDT * PN-EN 60322 (2002-08-15), IDT * SS-EN 60322 (2002-03-20), IDT * UNE-EN 60322 (2001-12-21), IDT * TS EN 60322 (2001-11-29), IDT * TS EN 60322 (2006-02-23), IDT * STN EN 60322 (2003-12-01), IDT * CSN EN 60322 (2002-04-01), IDT * DS/EN 60322 (2002-08-09), IDT * NEN-EN-IEC 60322:2001 en;fr (2001-09-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 61373 (1999-04)
Railway applications - Rolling stock equipment - Shock and vibration tests (IEC 61373:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61373
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-811*CEI 60050-811 (1991-09)
International electrotechnical vocabulary; chapter 811: electric traction
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-811*CEI 60050-811
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.280. Thiết bị truyền động điện



Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60364-4-41*CEI 60364-4-41 (1992-10)
Electrical installations of buildings; part 4: protection for safety; chapter 41: protection against electric shock
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60364-4-41*CEI 60364-4-41
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61373*CEI 61373 (1999-01)
Railway applications - Rolling stock equipment - Shock and vibration tests
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61373*CEI 61373
Ngày phát hành 1999-01-00
Mục phân loại 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* HD 384.4.41 S2 (1996-04) * IEC 60077-1 (1999-10) * IEC 60943 (1998) * IEC 61133 (1992-11)
Thay thế cho
HD 91 S1 (1977)
Rules for ohmic resistors used in the power circuits of electrically powered vehicles
Số hiệu tiêu chuẩn HD 91 S1
Ngày phát hành 1977-00-00
Mục phân loại 31.040.01. Ðiện trở nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60322 (2000-11)
IEC 60322: Railway applications - Electric equipment for rolling stock - Rules for power resistors of open construction
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60322
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 31.040.01. Ðiện trở nói chung
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 60322 (2001-07)
Railway applications - Electric equipment for rolling stock - Rules for power resistors of open construction (IEC 60322:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60322
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 31.040.01. Ðiện trở nói chung
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* HD 91 S1 (1977)
Rules for ohmic resistors used in the power circuits of electrically powered vehicles
Số hiệu tiêu chuẩn HD 91 S1
Ngày phát hành 1977-00-00
Mục phân loại 31.040.01. Ðiện trở nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60322 (2000-11)
IEC 60322: Railway applications - Electric equipment for rolling stock - Rules for power resistors of open construction
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60322
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 31.040.01. Ðiện trở nói chung
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60322 (1999-05)
IEC 60322: Railway applications - Electric equipment for rolling stock - Rules for power resistors of open construction
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60322
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện
31.040.01. Ðiện trở nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Circuits * Definitions * Electric power transmission lines * Electric traction * Electrical engineering * Electrical equipment * Operation * Power lines * Power resistors * Railway applications * Railway vehicles * Railways * Resistors * Rolling stock * Testing * Testing conditions * Traction vehicles * Sheets * Resistance
Số trang