Loading data. Please wait

prEN 60322

IEC 60322: Railway applications - Electric equipment for rolling stock - Rules for power resistors of open construction

Số trang:
Ngày phát hành: 2000-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 60322
Tên tiêu chuẩn
IEC 60322: Railway applications - Electric equipment for rolling stock - Rules for power resistors of open construction
Ngày phát hành
2000-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
IEC 9/607/FDIS (2000-11), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN 60322 (1999-05)
IEC 60322: Railway applications - Electric equipment for rolling stock - Rules for power resistors of open construction
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60322
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện
31.040.01. Ðiện trở nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 60322 (2001-07)
Railway applications - Electric equipment for rolling stock - Rules for power resistors of open construction (IEC 60322:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60322
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 31.040.01. Ðiện trở nói chung
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 60322 (2001-07)
Railway applications - Electric equipment for rolling stock - Rules for power resistors of open construction (IEC 60322:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60322
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 31.040.01. Ðiện trở nói chung
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60322 (2000-11)
IEC 60322: Railway applications - Electric equipment for rolling stock - Rules for power resistors of open construction
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60322
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 31.040.01. Ðiện trở nói chung
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60322 (1999-05)
IEC 60322: Railway applications - Electric equipment for rolling stock - Rules for power resistors of open construction
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60322
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện
31.040.01. Ðiện trở nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Circuits * Definitions * Electric traction * Electrical engineering * Electrical equipment * Operation * Power lines * Power resistors * Railway applications * Railway vehicles * Railways * Resistors * Rolling stock * Testing * Testing conditions * Traction vehicles * Electric power transmission lines * Sheets * Resistance
Số trang