Loading data. Please wait
Specification for Low-Alloy Steel Electrodes for Shielded Metal Arc Welding
Số trang:
Ngày phát hành: 2014-00-00
Standard Welding Terms and Definitions; Including Terms for Adhesive Bonding, Brazing, Soldering, Thermal Cutting, and Thermal Spraying | |
Số hiệu tiêu chuẩn | AWS A 3.0M/A 3.0*AWS A 3.0*AWS A3.0M/A3.0 |
Ngày phát hành | 2010-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
STANDARD METHODS FOR DETERMINATION OF THE DIFFUSIBLE HYDROGEN CONTENT OF MARTENSITIC, BAINITIC, AND FERRITIC STEEL WELD METAL PRODUCED BY ARC WELDING | |
Số hiệu tiêu chuẩn | AWS A 4.3*AWS A4.3 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Procedures for Determination of Moisture Content of Welding Fluxes and Welding Electrode Flux Coverings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | AWS A 4.4M*AWS A4.4M:2001(2006) |
Ngày phát hành | 2001-00-00 |
Mục phân loại | 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding Consumables - Procurement of Filler Metals and Fluxes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | AWS A 5.01M/A 5.01*AWS A5.01M/A5.01:2013 |
Ngày phát hành | 2013-00-00 |
Mục phân loại | 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực |
Trạng thái | Có hiệu lực |
SPECIFICATION FOR FILLER METAL STANDARD SIZES PACKAGING AND PHYSICAL ATTRIBUTES | |
Số hiệu tiêu chuẩn | AWS A 5.02/A 5.02M*AWS A5.02/A5.02M:2007 |
Ngày phát hành | 2007-00-00 |
Mục phân loại | 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực |
Trạng thái | Có hiệu lực |
STANDARD METHODS FOR MECHANICAL TESTING OF WELDS | |
Số hiệu tiêu chuẩn | AWS B 4.0*AWS B4.0 |
Ngày phát hành | 1998-00-00 |
Mục phân loại | 25.160.40. Mối hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding, Cutting and Allied Processes, Safety in | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI Z 49.1 |
Ngày phát hành | 2005-00-00 |
Mục phân loại | 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Practice for Using Significant Digits in Test Data to Determine Conformance with Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM E 29 |
Ngày phát hành | 2013-00-00 |
Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Test Method for Radiographic Examination of Weldments | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM E 1032 |
Ngày phát hành | 2012-00-00 |
Mục phân loại | 25.160.40. Mối hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding consumables - Technical delivery conditions for filler materials and fluxes - Type of product, dimensions, tolerances and markings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 544 |
Ngày phát hành | 2011-03-00 |
Mục phân loại | 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding consumables - Covered electrodes for manual metal arc welding of non-alloy and fine grain steels - Classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2560 |
Ngày phát hành | 2009-10-00 |
Mục phân loại | 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding consumables - Covered electrodes for manual metal arc welding of creep-resisting steels - Classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3580 |
Ngày phát hành | 2010-03-00 |
Mục phân loại | 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding consumables - Covered electrodes for manual metal arc welding of high-strength steels - Classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 18275 |
Ngày phát hành | 2011-05-00 |
Mục phân loại | 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quantities and units - Part 1: General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 80000-1 |
Ngày phát hành | 2009-11-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for Low-Alloy Steel Electrodes for Shielded Metal Arc Welding | |
Số hiệu tiêu chuẩn | AWS A 5.5/A 5.5M*AWS A5.5/A5.5M:2006 |
Ngày phát hành | 2006-00-00 |
Mục phân loại | 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực |
Trạng thái | Có hiệu lực |
LOW-ALLOY STEEL ELECTRODES FOR SHIELDED METAL ARC WELDING | |
Số hiệu tiêu chuẩn | AWS A 5.5*AWS A5.5 |
Ngày phát hành | 1996-00-00 |
Mục phân loại | 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực |
Trạng thái | Có hiệu lực |
LOW-ALLOY STEEL ELECTRODES FOR SHIELDED METAL ARC WELDING | |
Số hiệu tiêu chuẩn | AWS A 5.5*AWS A5.5 |
Ngày phát hành | 1981-00-00 |
Mục phân loại | 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực |
Trạng thái | Có hiệu lực |
LOW-ALLOY STEEL ELECTRODES FOR SHIELDED METAL ARC WELDING | |
Số hiệu tiêu chuẩn | AWS A 5.5*AWS A5.5 |
Ngày phát hành | 1969-00-00 |
Mục phân loại | 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for Low-Alloy Steel Electrodes for Shielded Metal Arc Welding | |
Số hiệu tiêu chuẩn | AWS A 5.5/A 5.5M*AWS A5.5 |
Ngày phát hành | 2014-00-00 |
Mục phân loại | 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for Low-Alloy Steel Electrodes for Shielded Metal Arc Welding | |
Số hiệu tiêu chuẩn | AWS A 5.5/A 5.5M*AWS A5.5/A5.5M:2006 |
Ngày phát hành | 2006-00-00 |
Mục phân loại | 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực |
Trạng thái | Có hiệu lực |