Loading data. Please wait

AWS A 5.5/A 5.5M*AWS A5.5

Specification for Low-Alloy Steel Electrodes for Shielded Metal Arc Welding

Số trang:
Ngày phát hành: 2014-00-00

Liên hệ
This specification prescribes requirements for the classification of low-alloy steel electrodes for shielded metal arc welding of carbon and low-alloy steels. These electrodes include steel alloys in which no single alloying element exceeds 10.5%. Safety and health issues and concerns are beyond the scope of this standard and, therefore, are not fully addressed herein. Some safety and health information can be found in nonmandatory annex Clauses A5 and A10. Safety and health information is available from other sources, including, but not limited to, ANSI Z49.1, Safety in Welding, Cutting, and Allied Processes, and applicable federal and state regulations.
Số hiệu tiêu chuẩn
AWS A 5.5/A 5.5M*AWS A5.5
Tên tiêu chuẩn
Specification for Low-Alloy Steel Electrodes for Shielded Metal Arc Welding
Ngày phát hành
2014-00-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ANSI/AWS A 5.5/A 5.5M (2014), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
AWS A 3.0M/A 3.0*AWS A 3.0*AWS A3.0M/A3.0 (2010)
Standard Welding Terms and Definitions; Including Terms for Adhesive Bonding, Brazing, Soldering, Thermal Cutting, and Thermal Spraying
Số hiệu tiêu chuẩn AWS A 3.0M/A 3.0*AWS A 3.0*AWS A3.0M/A3.0
Ngày phát hành 2010-00-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* AWS A 4.3*AWS A4.3 (1986)
STANDARD METHODS FOR DETERMINATION OF THE DIFFUSIBLE HYDROGEN CONTENT OF MARTENSITIC, BAINITIC, AND FERRITIC STEEL WELD METAL PRODUCED BY ARC WELDING
Số hiệu tiêu chuẩn AWS A 4.3*AWS A4.3
Ngày phát hành 1986-00-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* AWS A 4.4M*AWS A4.4M:2001(2006)
Standard Procedures for Determination of Moisture Content of Welding Fluxes and Welding Electrode Flux Coverings
Số hiệu tiêu chuẩn AWS A 4.4M*AWS A4.4M:2001(2006)
Ngày phát hành 2001-00-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* AWS A 5.01M/A 5.01*AWS A5.01M/A5.01:2013
Welding Consumables - Procurement of Filler Metals and Fluxes
Số hiệu tiêu chuẩn AWS A 5.01M/A 5.01*AWS A5.01M/A5.01:2013
Ngày phát hành 2013-00-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* AWS A 5.02/A 5.02M*AWS A5.02/A5.02M:2007
SPECIFICATION FOR FILLER METAL STANDARD SIZES PACKAGING AND PHYSICAL ATTRIBUTES
Số hiệu tiêu chuẩn AWS A 5.02/A 5.02M*AWS A5.02/A5.02M:2007
Ngày phát hành 2007-00-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* AWS B 4.0*AWS B4.0 (1998)
STANDARD METHODS FOR MECHANICAL TESTING OF WELDS
Số hiệu tiêu chuẩn AWS B 4.0*AWS B4.0
Ngày phát hành 1998-00-00
Mục phân loại 25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI Z 49.1 (2005)
Welding, Cutting and Allied Processes, Safety in
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI Z 49.1
Ngày phát hành 2005-00-00
Mục phân loại 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM E 29 (2013)
Standard Practice for Using Significant Digits in Test Data to Determine Conformance with Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM E 29
Ngày phát hành 2013-00-00
Mục phân loại 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM E 1032 (2012)
Standard Test Method for Radiographic Examination of Weldments
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM E 1032
Ngày phát hành 2012-00-00
Mục phân loại 25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 544 (2011-03)
Welding consumables - Technical delivery conditions for filler materials and fluxes - Type of product, dimensions, tolerances and markings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 544
Ngày phát hành 2011-03-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2560 (2009-10)
Welding consumables - Covered electrodes for manual metal arc welding of non-alloy and fine grain steels - Classification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2560
Ngày phát hành 2009-10-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3580 (2010-03)
Welding consumables - Covered electrodes for manual metal arc welding of creep-resisting steels - Classification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3580
Ngày phát hành 2010-03-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 18275 (2011-05)
Welding consumables - Covered electrodes for manual metal arc welding of high-strength steels - Classification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 18275
Ngày phát hành 2011-05-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 80000-1 (2009-11)
Quantities and units - Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 80000-1
Ngày phát hành 2009-11-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* AWS B 4.0M (2000) * API SPEC 5L (2012-12) * ASTM A 29/A 29M (2012) * ASTM A 36/A 36M (2012) * ASTM A 203/A 203M (2012) * ASTM A 204/A 204M (2012) * ASTM A 242/A 242M (2013) * ASTM A 283/A 283M (2013) * ASTM A 302/A 302M (2012) * ASTM A 352/A 352M (2006) * ASTM A 387/A 387M (2011) * ASTM A 514/A 514M (2014) * ASTM A 516/A 516M (2010) * ASTM A 517/A 517M (2010) * ASTM A 533/A 533M (2009) * ASTM A 537/A 537M (2013) * ASTM A 543/A 543M (2009) * ASTM A 588/A 588M (2010) * ASTM A 709/A 709M (2013) * ASTM E 350 (2012) * MIL-E-22200/1 * MIL-E-22200/10 (2003-03-27) * NAVSEA T9074-BD-GIB-010/0300
Thay thế cho
AWS A 5.5/A 5.5M*AWS A5.5/A5.5M:2006
Specification for Low-Alloy Steel Electrodes for Shielded Metal Arc Welding
Số hiệu tiêu chuẩn AWS A 5.5/A 5.5M*AWS A5.5/A5.5M:2006
Ngày phát hành 2006-00-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
AWS A 5.5*AWS A5.5 (1996)
LOW-ALLOY STEEL ELECTRODES FOR SHIELDED METAL ARC WELDING
Số hiệu tiêu chuẩn AWS A 5.5*AWS A5.5
Ngày phát hành 1996-00-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* AWS A 5.5*AWS A5.5 (1981)
LOW-ALLOY STEEL ELECTRODES FOR SHIELDED METAL ARC WELDING
Số hiệu tiêu chuẩn AWS A 5.5*AWS A5.5
Ngày phát hành 1981-00-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* AWS A 5.5*AWS A5.5 (1969)
LOW-ALLOY STEEL ELECTRODES FOR SHIELDED METAL ARC WELDING
Số hiệu tiêu chuẩn AWS A 5.5*AWS A5.5
Ngày phát hành 1969-00-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* AWS A 5.5/A 5.5M*AWS A5.5 (2014)
Specification for Low-Alloy Steel Electrodes for Shielded Metal Arc Welding
Số hiệu tiêu chuẩn AWS A 5.5/A 5.5M*AWS A5.5
Ngày phát hành 2014-00-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* AWS A 5.5/A 5.5M*AWS A5.5/A5.5M:2006
Specification for Low-Alloy Steel Electrodes for Shielded Metal Arc Welding
Số hiệu tiêu chuẩn AWS A 5.5/A 5.5M*AWS A5.5/A5.5M:2006
Ngày phát hành 2006-00-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Arc welding * Classification * Electrodes * Low-alloy steels * Metal-arc welding * Metric * Product specification * Shielded * Specification (approval) * Welding * Welding electrodes * Welding engineering * Screened
Số trang