Loading data. Please wait

AWS A 3.0M/A 3.0*AWS A 3.0*AWS A3.0M/A3.0

Standard Welding Terms and Definitions; Including Terms for Adhesive Bonding, Brazing, Soldering, Thermal Cutting, and Thermal Spraying

Số trang: 164
Ngày phát hành: 2010-00-00

Liên hệ
This standard is a glossary of the technical terms used in the welding industry. Its purpose is to establish standard terms to aid in the communication of welding information. Since it is intended to be a comprehensive compilation of welding terminology, nonstandard terms used in the welding industry are also included. All terms are either standard or nonstandard. They are arranged in word-by-word alphabetical sequence. Safety and health issues and concerns are beyond the scope of this standard, and therefore are not fully addressed herein.
Số hiệu tiêu chuẩn
AWS A 3.0M/A 3.0*AWS A 3.0*AWS A3.0M/A3.0
Tên tiêu chuẩn
Standard Welding Terms and Definitions; Including Terms for Adhesive Bonding, Brazing, Soldering, Thermal Cutting, and Thermal Spraying
Ngày phát hành
2010-00-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ANSI/AWS A 3.0M/A 3.0 (2009), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
AWS A 1.1 (2001)
Thay thế cho
AWS A 3.0*AWS A3.0 (2001)
STANDARD DEFINITIONS; INCLUDING TERMS FOR ADHESIVE BONDING, BRAZING, SOLDERING, THERMAL CUTTING, AND THERMALSPRAYING
Số hiệu tiêu chuẩn AWS A 3.0*AWS A3.0
Ngày phát hành 2001-00-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
AWS A 3.0M/A 3.0*AWS A 3.0*AWS A3.0M/A3.0 (2010)
Standard Welding Terms and Definitions; Including Terms for Adhesive Bonding, Brazing, Soldering, Thermal Cutting, and Thermal Spraying
Số hiệu tiêu chuẩn AWS A 3.0M/A 3.0*AWS A 3.0*AWS A3.0M/A3.0
Ngày phát hành 2010-00-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* AWS A 3.0*AWS A3.0 (2001)
STANDARD DEFINITIONS; INCLUDING TERMS FOR ADHESIVE BONDING, BRAZING, SOLDERING, THERMAL CUTTING, AND THERMALSPRAYING
Số hiệu tiêu chuẩn AWS A 3.0*AWS A3.0
Ngày phát hành 2001-00-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* AWS A 3.0*AWS A3.0 (1994)
STANDARD DEFINITIONS; INCLUDING TERMS FOR ADHESIVE BONDING, BRAZING, SOLDERING, THERMAL CUTTING, AND THERMALSPRAYING
Số hiệu tiêu chuẩn AWS A 3.0*AWS A3.0
Ngày phát hành 1994-00-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* AWS A 3.0*AWS A3.0 (1989)
STANDARD DEFINITIONS; INCLUDING TERMS FOR ADHESIVE BONDING, BRAZING, SOLDERING, THERMAL CUTTING, AND THERMALSPRAYING
Số hiệu tiêu chuẩn AWS A 3.0*AWS A3.0
Ngày phát hành 1989-00-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* AWS A 3.0*AWS A3.0 (1985)
STANDARD DEFINITIONS; INCLUDING TERMS FOR ADHESIVE BONDING, BRAZING, SOLDERING, THERMAL CUTTING, AND THERMALSPRAYING
Số hiệu tiêu chuẩn AWS A 3.0*AWS A3.0
Ngày phát hành 1985-00-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* AWS A 3.0*AWS A3.0 (1980)
STANDARD DEFINITIONS; INCLUDING TERMS FOR ADHESIVE BONDING, BRAZING, SOLDERING, THERMAL CUTTING, AND THERMALSPRAYING
Số hiệu tiêu chuẩn AWS A 3.0*AWS A3.0
Ngày phát hành 1980-00-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* AWS A 3.0*AWS A3.0 (1969)
STANDARD DEFINITIONS; INCLUDING TERMS FOR ADHESIVE BONDING, BRAZING, SOLDERING, THERMAL CUTTING, AND THERMALSPRAYING
Số hiệu tiêu chuẩn AWS A 3.0*AWS A3.0
Ngày phát hành 1969-00-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Adhesive bonding * Brazing * Definitions * Documentation * Soldering * standard welding terminology * Terminology * Thermal cutting * Thermal spraying * Welding * welding definitions * Welding engineering * Metal spraying
Số trang
164