Loading data. Please wait
Welding Consumables - Procurement of Filler Metals and Fluxes
Số trang: 38
Ngày phát hành: 2013-00-00
Standard Welding Terms and Definitions; Including Terms for Adhesive Bonding, Brazing, Soldering, Thermal Cutting, and Thermal Spraying | |
Số hiệu tiêu chuẩn | AWS A 3.0M/A 3.0*AWS A 3.0*AWS A3.0M/A3.0 |
Ngày phát hành | 2010-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Practice for Using Significant Digits in Test Data to Determine Conformance with Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM E 29 |
Ngày phát hành | 2013-00-00 |
Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding consumables - Technical delivery conditions for filler materials and fluxes - Type of product, dimensions, tolerances and markings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 544 |
Ngày phát hành | 2011-03-00 |
Mục phân loại | 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Procurement Guidelines for Consumables- Welding and Allied Processes-Flux and Gas Shielded Electrical Welding Processes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | AWS A 5.01M/A 5.01*AWS A5.01M/A5.01:2008 |
Ngày phát hành | 2008-00-00 |
Mục phân loại | 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding Consumables - Procurement of Filler Metals and Fluxes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | AWS A 5.01M/A 5.01*AWS A5.01M/A5.01:2013 |
Ngày phát hành | 2013-00-00 |
Mục phân loại | 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Filler Metal Procurement Guidelines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | AWS A 5.01*AWS A5.01 |
Ngày phát hành | 1993-00-00 |
Mục phân loại | 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Filler Metal Procurement Guidelines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | AWS A 5.01*AWS A5.01 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Procurement Guidelines for Consumables- Welding and Allied Processes-Flux and Gas Shielded Electrical Welding Processes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | AWS A 5.01M/A 5.01*AWS A5.01M/A5.01:2008 |
Ngày phát hành | 2008-00-00 |
Mục phân loại | 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực |
Trạng thái | Có hiệu lực |