Loading data. Please wait
AWS A 5.5/A 5.5M*AWS A5.5/A5.5M:2006Specification for Low-Alloy Steel Electrodes for Shielded Metal Arc Welding
Số trang: 70
Ngày phát hành: 2006-00-00
| Standard Methods for Determination of the Diffusible Hydrogen Content of Martensitic, Bainitic, and Ferritic Steel Weld Metal Produced by Arc Welding | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | AWS A 4.3*AWS A4.3-93:R2006 |
| Ngày phát hành | 1993-00-00 |
| Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Standard Procedures for Determination of Moisture Content of Welding Fluxes and Welding Electrode Flux Coverings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | AWS A 4.4M*AWS A4.4M:2001(2006) |
| Ngày phát hành | 2001-00-00 |
| Mục phân loại | 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Filler Metal Procurement Guidelines | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | AWS A 5.01*AWS A5.01 |
| Ngày phát hành | 1993-00-00 |
| Mục phân loại | 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Standard Methods for Mechanical Testing of Welds | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | AWS B 4.0*AWS B4.0:2007 |
| Ngày phát hành | 2007-00-00 |
| Mục phân loại | 25.160.40. Mối hàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| STANDARDS METHODS FOR MECHANICAL TESTING OF WELDS (METRIC CUSTOMARY UNITS) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | AWS B 4.0M*AWS B4.0M |
| Ngày phát hành | 2000-00-00 |
| Mục phân loại | 25.160.40. Mối hàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Welding, Cutting and Allied Processes, Safety in | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI Z 49.1 |
| Ngày phát hành | 2005-00-00 |
| Mục phân loại | 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Standard Practice for Using Significant Digits in Test Data to Determine Conformance with Specifications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM E 29 |
| Ngày phát hành | 2008-00-00 |
| Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Standard Test Method for Radiographic Examination of Weldments | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM E 1032 |
| Ngày phát hành | 2006-00-00 |
| Mục phân loại | 25.160.40. Mối hàn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| LOW-ALLOY STEEL ELECTRODES FOR SHIELDED METAL ARC WELDING | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | AWS A 5.5*AWS A5.5 |
| Ngày phát hành | 1996-00-00 |
| Mục phân loại | 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Specification for Low-Alloy Steel Electrodes for Shielded Metal Arc Welding | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | AWS A 5.5/A 5.5M*AWS A5.5 |
| Ngày phát hành | 2014-00-00 |
| Mục phân loại | 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Specification for Low-Alloy Steel Electrodes for Shielded Metal Arc Welding | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | AWS A 5.5/A 5.5M*AWS A5.5 |
| Ngày phát hành | 2014-00-00 |
| Mục phân loại | 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| LOW-ALLOY STEEL ELECTRODES FOR SHIELDED METAL ARC WELDING | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | AWS A 5.5*AWS A5.5 |
| Ngày phát hành | 1996-00-00 |
| Mục phân loại | 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| LOW-ALLOY STEEL ELECTRODES FOR SHIELDED METAL ARC WELDING | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | AWS A 5.5*AWS A5.5 |
| Ngày phát hành | 1981-00-00 |
| Mục phân loại | 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| LOW-ALLOY STEEL ELECTRODES FOR SHIELDED METAL ARC WELDING | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | AWS A 5.5*AWS A5.5 |
| Ngày phát hành | 1969-00-00 |
| Mục phân loại | 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Specification for Low-Alloy Steel Electrodes for Shielded Metal Arc Welding | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | AWS A 5.5/A 5.5M*AWS A5.5/A5.5M:2006 |
| Ngày phát hành | 2006-00-00 |
| Mục phân loại | 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực |
| Trạng thái | Có hiệu lực |