Loading data. Please wait
Thermal spraying - Thermally sprayed coatings - Symbolic representation on drawings (ISO 12671:2012)
Số trang: 3
Ngày phát hành: 2014-03-00
Thermal spraying - Thermally sprayed coatings - Symbolic representation on drawings (ISO 12671:2012); German version EN ISO 12671:2014 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 12671 |
Ngày phát hành | 2014-07-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 25.220.20. Xử lý bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal spraying - Thermally sprayed coatings - Symbolic representation on drawings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A91-210*NF EN ISO 12671 |
Ngày phát hành | 2014-05-09 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 25.220.20. Xử lý bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal spraying - Thermally sprayed coatings - Symbolic representation on drawings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 12671 |
Ngày phát hành | 2012-08-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 25.220.20. Xử lý bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal spraying - Thermally sprayed coatings - Symbolic representation on drawings (ISO 12671:2012) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN ISO 12671 |
Ngày phát hành | 2014-05-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 25.220.20. Xử lý bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal spraying - Thermally sprayed coatings - Symbolic representation on drawings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CSN EN ISO 12671 |
Ngày phát hành | 2014-11-01 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 25.220.20. Xử lý bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal spraying - Thermally sprayed coatings - Symbolic representation on drawings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DS/EN ISO 12671 |
Ngày phát hành | 2014-07-25 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 25.220.20. Xử lý bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal spraying. Thermally sprayed coatings. Symbolic representation on drawings (ISO 12671:2012) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SFS-EN ISO 12671 |
Ngày phát hành | 2014-10-10 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 25.220.20. Xử lý bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal spraying. Thermally sprayed coatings. Symbolic representation on drawings (ISO 12671:2012) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SFS-EN ISO 12671:en |
Ngày phát hành | 2014-05-09 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 25.220.20. Xử lý bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal spraying - Powders - Composition and technical supply conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14232 |
Ngày phát hành | 2000-05-00 |
Mục phân loại | 25.220.20. Xử lý bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal spraying - Wires, rods and cords for flame and arc spraying - Classification; Technical supply conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14919 |
Ngày phát hành | 2001-08-00 |
Mục phân loại | 25.220.20. Xử lý bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal spraying - Thermally sprayed coatings - Symbolic representations on drawings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14665 |
Ngày phát hành | 2004-11-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 25.220.20. Xử lý bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal spraying - Thermally sprayed coatings - Symbolic representation on drawings (ISO 12671:2012) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN ISO 12671 |
Ngày phát hành | 2013-08-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 25.220.20. Xử lý bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal spraying - Thermally sprayed coatings - Symbolic representation on drawings (ISO 12671:2012) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 12671 |
Ngày phát hành | 2014-03-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 25.220.20. Xử lý bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal spraying - Thermally sprayed coatings - Symbolic representations on drawings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14665 |
Ngày phát hành | 2004-11-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 25.220.20. Xử lý bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal spraying - Thermally sprayed coatings - Symbolic representations on drawings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 14665 |
Ngày phát hành | 2004-06-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 25.220.20. Xử lý bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal spraying - Thermal sprayed coatings - Symbolic representations on drawings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 14665 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 25.220.20. Xử lý bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal spraying - Thermally sprayed coatings - Symbolic representation on drawings (ISO 12671:2012) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN ISO 12671 |
Ngày phát hành | 2013-08-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 25.220.20. Xử lý bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |