Loading data. Please wait
prEN 14665Thermal spraying - Thermal sprayed coatings - Symbolic representations on drawings
Số trang: 10
Ngày phát hành: 2003-04-00
| Thermal spraying - Thermally sprayed coatings - Symbolic representations on drawings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 14665 |
| Ngày phát hành | 2004-06-00 |
| Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 25.220.20. Xử lý bề mặt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Thermal spraying - Thermally sprayed coatings - Symbolic representation on drawings (ISO 12671:2012) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 12671 |
| Ngày phát hành | 2014-03-00 |
| Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 25.220.20. Xử lý bề mặt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Thermal spraying - Thermally sprayed coatings - Symbolic representations on drawings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14665 |
| Ngày phát hành | 2004-11-00 |
| Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 25.220.20. Xử lý bề mặt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Thermal spraying - Thermally sprayed coatings - Symbolic representations on drawings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 14665 |
| Ngày phát hành | 2004-06-00 |
| Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 25.220.20. Xử lý bề mặt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Thermal spraying - Thermal sprayed coatings - Symbolic representations on drawings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 14665 |
| Ngày phát hành | 2003-04-00 |
| Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 25.220.20. Xử lý bề mặt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |