Loading data. Please wait
Thermal spraying - Thermally sprayed coatings - Symbolic representation on drawings (ISO 12671:2012); German version EN ISO 12671:2014
Số trang: 14
Ngày phát hành: 2014-07-00
Thermal spraying - Terminology, classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 657 |
Ngày phát hành | 2005-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.220.20. Xử lý bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings - General principles of presentation - Part 24: Lines on mechanical engineering drawings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 128-24 |
Ngày phát hành | 2014-02-00 |
Mục phân loại | 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Product Specifications (GPS) - Indication of surface texture in technical product documentation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1302 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ 17.040.20. Tính chất bề mặt 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal spraying - Powders - Composition and technical supply conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14232 |
Ngày phát hành | 2000-05-00 |
Mục phân loại | 25.220.20. Xử lý bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal spraying - Wires, rods and cords for flame and arc spraying - Classification; Technical supply conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14919 |
Ngày phát hành | 2001-08-00 |
Mục phân loại | 25.220.20. Xử lý bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal spraying - Thermal sprayed coatings - Symbolic representation on drawings; German version EN 14665:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 14665 |
Ngày phát hành | 2005-02-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 25.220.20. Xử lý bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal spraying - Thermally sprayed coatings - Symbolic representation on drawings (ISO 12671:2012); German version EN ISO 12671:2014 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 12671 |
Ngày phát hành | 2014-07-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 25.220.20. Xử lý bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal spraying - Thermal sprayed coatings - Symbolic representation on drawings; German version EN 14665:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 14665 |
Ngày phát hành | 2005-02-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 25.220.20. Xử lý bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |