Loading data. Please wait

ISO 12671

Thermal spraying - Thermally sprayed coatings - Symbolic representation on drawings

Số trang: 7
Ngày phát hành: 2012-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 12671
Tên tiêu chuẩn
Thermal spraying - Thermally sprayed coatings - Symbolic representation on drawings
Ngày phát hành
2012-08-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 14665 (2005-02), MOD
Thermal spraying - Thermal sprayed coatings - Symbolic representation on drawings; German version EN 14665:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 14665
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
25.220.20. Xử lý bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 12671 (2014-07), IDT
Thermal spraying - Thermally sprayed coatings - Symbolic representation on drawings (ISO 12671:2012); German version EN ISO 12671:2014
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 12671
Ngày phát hành 2014-07-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
25.220.20. Xử lý bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 12671 (2014-03), IDT
Thermal spraying - Thermally sprayed coatings - Symbolic representation on drawings (ISO 12671:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 12671
Ngày phát hành 2014-03-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
25.220.20. Xử lý bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN ISO 12671 (2013-08), IDT
Thermal spraying - Thermally sprayed coatings - Symbolic representation on drawings (ISO 12671:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 12671
Ngày phát hành 2013-08-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
25.220.20. Xử lý bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A91-210*NF ISO 12671 (2013-03-13), IDT
Thermal spraying - Thermally sprayed coatings - Symbolic representation on drawings
Số hiệu tiêu chuẩn NF A91-210*NF ISO 12671
Ngày phát hành 2013-03-13
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
25.220.20. Xử lý bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A91-210*NF EN ISO 12671 (2014-05-09), IDT
Thermal spraying - Thermally sprayed coatings - Symbolic representation on drawings
Số hiệu tiêu chuẩn NF A91-210*NF EN ISO 12671
Ngày phát hành 2014-05-09
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
25.220.20. Xử lý bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN ISO 12671 (2014-05), IDT
Thermal spraying - Thermally sprayed coatings - Symbolic representation on drawings (ISO 12671:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN ISO 12671
Ngày phát hành 2014-05-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
25.220.20. Xử lý bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* CSN EN ISO 12671 (2014-11-01), IDT
Thermal spraying - Thermally sprayed coatings - Symbolic representation on drawings
Số hiệu tiêu chuẩn CSN EN ISO 12671
Ngày phát hành 2014-11-01
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
25.220.20. Xử lý bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* DS/EN ISO 12671 (2014-07-25), IDT
Thermal spraying - Thermally sprayed coatings - Symbolic representation on drawings
Số hiệu tiêu chuẩn DS/EN ISO 12671
Ngày phát hành 2014-07-25
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
25.220.20. Xử lý bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 12671 (2013-09), IDT * BS EN ISO 12671 (2012-08-31), IDT * A91-210PR, IDT * OENORM EN ISO 12671 (2014-05-01), IDT * OENORM EN ISO 12671 (2013-10-01), IDT * SS-EN ISO 12671 (2014-03-23), IDT * UNE-EN ISO 12671 (2014-07-02), IDT * UNI EN ISO 12671:2014 (2014-04-10), IDT * STN EN ISO 12671 (2014-09-01), IDT * NEN-EN-ISO 12671:2014 en (2014-03-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 14232 (2000-05)
Thermal spraying - Powders - Composition and technical supply conditions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14232
Ngày phát hành 2000-05-00
Mục phân loại 25.220.20. Xử lý bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14919 (2001-08)
Thermal spraying - Wires, rods and cords for flame and arc spraying - Classification; Technical supply conditions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14919
Ngày phát hành 2001-08-00
Mục phân loại 25.220.20. Xử lý bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 12671 (2012-08)
Thermal spraying - Thermally sprayed coatings - Symbolic representation on drawings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 12671
Ngày phát hành 2012-08-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
25.220.20. Xử lý bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 12671 (2010-11)
Thermal spraying - Thermally sprayed coatings - Symbolic representation on drawings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 12671
Ngày phát hành 2010-11-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
25.220.20. Xử lý bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Coatings * Drawings * Engineering drawings * Metal spraying * Representations * Schoop metallizing * Spray * Sprayed coats * Spraying (coating) * Spraying technique * Symbolic representations * Symbols * Technical documents * Thermal spraying * Welding engineering
Số trang
7