Loading data. Please wait
Thermal spraying - Thermally sprayed coatings - Symbolic representation on drawings
Số trang: 8
Ngày phát hành: 2010-11-00
Thermal spraying - Thermally sprayed coatings - Symbolic representation on drawings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 12671 |
Ngày phát hành | 2012-08-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 25.220.20. Xử lý bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal spraying - Thermally sprayed coatings - Symbolic representation on drawings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 12671 |
Ngày phát hành | 2012-08-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 25.220.20. Xử lý bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal spraying - Thermally sprayed coatings - Symbolic representation on drawings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 12671 |
Ngày phát hành | 2010-11-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 25.220.20. Xử lý bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |