Loading data. Please wait
Pedestrian doorsets, windows, curtain walling, grilles and shutters - Burglar resistance - Requirements and classification
Số trang: 29
Ngày phát hành: 2011-11-01
Pedestrian doorsets, windows, curtain walling, grilles and shutters - Burglar resistance - Requirements and classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1627 |
Ngày phát hành | 2011-05-00 |
Mục phân loại | 13.310. Bảo vệ chống lại sự vi phạm 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Security glazing - Testing and classification of resistance against manual attack | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 356 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 13.310. Bảo vệ chống lại sự vi phạm 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building hardware - Cylinders for locks - Requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1303 |
Ngày phát hành | 2005-02-00 |
Mục phân loại | 91.190. Thiết bị phụ của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pedestrian doorsets, windows, curtain walling, grilles and shutters - Burglar resistance - Test method for the determination of resistance under static loading | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1628 |
Ngày phát hành | 2011-05-00 |
Mục phân loại | 13.310. Bảo vệ chống lại sự vi phạm 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pedestrian doorsets, windows, curtain walling, grilles and shutters - Burglar resistance - Test method for the determination of resistance under dynamic loading | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1629 |
Ngày phát hành | 2011-05-00 |
Mục phân loại | 13.310. Bảo vệ chống lại sự vi phạm 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pedestrian doorsets, windows, curtain walling, grilles and shutters - Burglar resistance - Test method for the determination of resistance to manual burglary attempts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1630 |
Ngày phát hành | 2011-05-00 |
Mục phân loại | 13.310. Bảo vệ chống lại sự vi phạm 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building hardware - Lever handles and knob furniture - Requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1906 |
Ngày phát hành | 2010-04-00 |
Mục phân loại | 91.190. Thiết bị phụ của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building hardware - Locks and latches; Mechanically operated locks, latches and locking plates - Requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12209 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 91.190. Thiết bị phụ của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Windows and pedestrian doors - Terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12519 |
Ngày phát hành | 2004-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng) 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
SI units and recommendations for the use of their multiples and of certain other units | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1000 |
Ngày phát hành | 1992-11-00 |
Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guidelines for the capacity of door units to withstand break-ins. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | P20-310 |
Ngày phát hành | 1987-12-01 |
Mục phân loại | 13.310. Bảo vệ chống lại sự vi phạm 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical specifications for door urits fitted with their accessories to withstand break-ins by violent means. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P20-311 |
Ngày phát hành | 1982-10-01 |
Mục phân loại | 13.310. Bảo vệ chống lại sự vi phạm 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of testing the capacity of door untis fitted with their accessories to withstand break-ins by violetn means. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P20-551 |
Ngày phát hành | 1982-10-01 |
Mục phân loại | 13.310. Bảo vệ chống lại sự vi phạm 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Windows, doors, shutters. Burglar resistance. Requirements and classification. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | XP P20-607*XP ENV 1627 |
Ngày phát hành | 1999-08-01 |
Mục phân loại | 13.310. Bảo vệ chống lại sự vi phạm 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Joinery products. Entrance doorsets. Minimum requirements. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | P23-306 |
Ngày phát hành | 1986-12-01 |
Mục phân loại | 79.080. Bán thành phẩm gỗ 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |