Loading data. Please wait

ASME B16.20

Metallic Gaskets for Pipe Flanges - Ring-Joint, Spiral-Wound, and Jacketed

Số trang: 64
Ngày phát hành: 2007-00-00

Liên hệ
This standard covers materials, dimensions, tolerances, and markings for metal ring-joint gaskets, spiral-wound metal gaskets, and metal jacketed gaskets and filler material. These gaskets are dimensionally suitable for use with flanges described in the reference flange standards ASME B16.5, ASME B16.47, and API-6A. This standard covers spiral-wound metal gaskets and metal jacketed gaskets for use with raised face and flat face flanges.
Số hiệu tiêu chuẩn
ASME B16.20
Tên tiêu chuẩn
Metallic Gaskets for Pipe Flanges - Ring-Joint, Spiral-Wound, and Jacketed
Ngày phát hành
2007-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ANSI/ASME B 16.20 (2007), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ASME B16.5 (2003)
Pipe Flanges and Flanged Fittings: NPS 1/2 through 24
Số hiệu tiêu chuẩn ASME B16.5
Ngày phát hành 2003-00-00
Mục phân loại 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ASME B36.10M (2004)
Welded and Seamless Wrought Steel Pipe
Số hiệu tiêu chuẩn ASME B36.10M
Ngày phát hành 2004-00-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* ASME B36.19M (2004)
Stainless Steel Pipe
Số hiệu tiêu chuẩn ASME B36.19M
Ngày phát hành 2004-00-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9001 (2000-12)
Quality management systems - Requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9001
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* API SPEC 6A (2004-07) * ASME B16.47 (2006) * ISO 10423 (2003-12)
Thay thế cho
ASME B16.20*ANSI B 16.20 (1998)
Metallic gaskets for pipe flanges - Ring-joint, spiral-wound, and jacketed
Số hiệu tiêu chuẩn ASME B16.20*ANSI B 16.20
Ngày phát hành 1998-00-00
Mục phân loại 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi
Trạng thái Có hiệu lực
* ASME B16.20a Addenda*ANSI B 16.20a Addenda (2000)
Metallic gaskets for pipe flanges - Ring-joint, spiral-wound, and jacketed; Addenda
Số hiệu tiêu chuẩn ASME B16.20a Addenda*ANSI B 16.20a Addenda
Ngày phát hành 2000-00-00
Mục phân loại 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ASME B16.20 (2012)
Metallic Gaskets for Pipe Flanges: Ring-Joint, Spiral-Wound, and Jacketed
Số hiệu tiêu chuẩn ASME B16.20
Ngày phát hành 2012-00-00
Mục phân loại 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ASME B16.20 (2012)
Metallic Gaskets for Pipe Flanges: Ring-Joint, Spiral-Wound, and Jacketed
Số hiệu tiêu chuẩn ASME B16.20
Ngày phát hành 2012-00-00
Mục phân loại 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi
Trạng thái Có hiệu lực
* ASME B16.20 (2007)
Metallic Gaskets for Pipe Flanges - Ring-Joint, Spiral-Wound, and Jacketed
Số hiệu tiêu chuẩn ASME B16.20
Ngày phát hành 2007-00-00
Mục phân loại 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi
Trạng thái Có hiệu lực
* ASME B16.20 Errata*ANSI B 16.20 Errata (1994)
Metallic gaskets for pipe flanges - Ring-joint, spiral-wound, and jacketed; Errata
Số hiệu tiêu chuẩn ASME B16.20 Errata*ANSI B 16.20 Errata
Ngày phát hành 1994-00-00
Mục phân loại 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi
Trạng thái Có hiệu lực
* ASME B16.20a Addenda*ANSI B 16.20a Addenda (2000)
Metallic gaskets for pipe flanges - Ring-joint, spiral-wound, and jacketed; Addenda
Số hiệu tiêu chuẩn ASME B16.20a Addenda*ANSI B 16.20a Addenda
Ngày phát hành 2000-00-00
Mục phân loại 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi
Trạng thái Có hiệu lực
* ASME B16.20a Addenda*ANSI B 16.20a Addenda (1994)
Metallic gaskets for pipe flanges - Ring-joint, spiral-wound, and jacketed; Addenda
Số hiệu tiêu chuẩn ASME B16.20a Addenda*ANSI B 16.20a Addenda
Ngày phát hành 1994-00-00
Mục phân loại 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi
Trạng thái Có hiệu lực
* ASME B16.20b Addenda*ANSI B 16.20b Addenda (1997)
Metallic gaskets for pipe flanges - Ring-joint, spiral-wound, and jacketed; Addenda
Số hiệu tiêu chuẩn ASME B16.20b Addenda*ANSI B 16.20b Addenda
Ngày phát hành 1997-00-00
Mục phân loại 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi
Trạng thái Có hiệu lực
* ASME B16.20 (2007) * ASME B16.20 (1998) * ASME B16.20 (1993) * ASME B16.20 (1973) * ASME B16.20 (1963)
Từ khóa
Dimensions * Flanges * Gaskets * Jacket gaskets * Pipe couplings * Pipelines * Sealing rings * Specification (approval) * Spiral-wound gaskets * Seals
Số trang
64