Loading data. Please wait

ASME B16.20*ANSI B 16.20

Metallic gaskets for pipe flanges - Ring-joint, spiral-wound, and jacketed

Số trang: 49
Ngày phát hành: 1998-00-00

Liên hệ
This standard covers materials, dimensions, tolerances, and markings for metal ring-joint gaskets, spiral-wound metal gaskets, and metal jacketed gaskets and filler material. These gaskets are dimensionally suitable for use with flanges described in the reference flange standards ASME B16.5, ASME B16.47, and API-6A. This standard covers spiral-wound metal gaskets and metal jacketed gaskets for use with raised face and flat face flanges.
Số hiệu tiêu chuẩn
ASME B16.20*ANSI B 16.20
Tên tiêu chuẩn
Metallic gaskets for pipe flanges - Ring-joint, spiral-wound, and jacketed
Ngày phát hành
1998-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ANSI/ASME B 16.20 (1998), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 9000-2 (1997-06)
Quality management and quality assurance standards - Part 2: Generic guidelines for the application of ISO 9001, ISO 9002 and ISO 9003
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9000-2
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9000-3 (1991-06)
Quality management and quality assurance standards; part 3: guidelines for the application of ISO 9001 to the development, supply and maintenance of software
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9000-3
Ngày phát hành 1991-06-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9001 (1994-07)
Quality systems - Model for quality assurance in design, development, production, installation and servicing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9001
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9002 (1994-07)
Quality systems - Model for quality assurance in production, installation and servicing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9002
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9003 (1994-07)
Quality systems - Model for quality assurance in final inspection and test
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9003
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* API SPEC 6A (1996-02-01) * ASME B16.5 (1996) * ASME B16.47 (1996) * ASME B36.10M (1996) * ASME B36.19M (1985) * ISO 9000-1 (1994-07)
Thay thế cho
ASME B16.20 Errata*ANSI B 16.20 Errata (1994)
Metallic gaskets for pipe flanges - Ring-joint, spiral-wound, and jacketed; Errata
Số hiệu tiêu chuẩn ASME B16.20 Errata*ANSI B 16.20 Errata
Ngày phát hành 1994-00-00
Mục phân loại 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi
Trạng thái Có hiệu lực
* ASME B16.20a Addenda*ANSI B 16.20a Addenda (1994)
Metallic gaskets for pipe flanges - Ring-joint, spiral-wound, and jacketed; Addenda
Số hiệu tiêu chuẩn ASME B16.20a Addenda*ANSI B 16.20a Addenda
Ngày phát hành 1994-00-00
Mục phân loại 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi
Trạng thái Có hiệu lực
* ASME B16.20b Addenda*ANSI B 16.20b Addenda (1997)
Metallic gaskets for pipe flanges - Ring-joint, spiral-wound, and jacketed; Addenda
Số hiệu tiêu chuẩn ASME B16.20b Addenda*ANSI B 16.20b Addenda
Ngày phát hành 1997-00-00
Mục phân loại 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi
Trạng thái Có hiệu lực
* ASME B16.20*ANSI B 16.20 (1993)
Metallic gaskets for pipe flanges - Ring-joint, spiral-wound, and jacketed
Số hiệu tiêu chuẩn ASME B16.20*ANSI B 16.20
Ngày phát hành 1993-00-00
Mục phân loại 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ASME B16.20 (2007)
Metallic Gaskets for Pipe Flanges - Ring-Joint, Spiral-Wound, and Jacketed
Số hiệu tiêu chuẩn ASME B16.20
Ngày phát hành 2007-00-00
Mục phân loại 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ASME B16.20 (2012)
Metallic Gaskets for Pipe Flanges: Ring-Joint, Spiral-Wound, and Jacketed
Số hiệu tiêu chuẩn ASME B16.20
Ngày phát hành 2012-00-00
Mục phân loại 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi
Trạng thái Có hiệu lực
* ASME B16.20 (2007)
Metallic Gaskets for Pipe Flanges - Ring-Joint, Spiral-Wound, and Jacketed
Số hiệu tiêu chuẩn ASME B16.20
Ngày phát hành 2007-00-00
Mục phân loại 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi
Trạng thái Có hiệu lực
* ASME B16.20 Errata*ANSI B 16.20 Errata (1994)
Metallic gaskets for pipe flanges - Ring-joint, spiral-wound, and jacketed; Errata
Số hiệu tiêu chuẩn ASME B16.20 Errata*ANSI B 16.20 Errata
Ngày phát hành 1994-00-00
Mục phân loại 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi
Trạng thái Có hiệu lực
* ASME B16.20a Addenda*ANSI B 16.20a Addenda (1994)
Metallic gaskets for pipe flanges - Ring-joint, spiral-wound, and jacketed; Addenda
Số hiệu tiêu chuẩn ASME B16.20a Addenda*ANSI B 16.20a Addenda
Ngày phát hành 1994-00-00
Mục phân loại 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi
Trạng thái Có hiệu lực
* ASME B16.20b Addenda*ANSI B 16.20b Addenda (1997)
Metallic gaskets for pipe flanges - Ring-joint, spiral-wound, and jacketed; Addenda
Số hiệu tiêu chuẩn ASME B16.20b Addenda*ANSI B 16.20b Addenda
Ngày phát hành 1997-00-00
Mục phân loại 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi
Trạng thái Có hiệu lực
* ASME B16.20 (1998) * ASME B16.20 (1993) * ASME B16.20 (1973) * ASME B16.20 (1963)
Từ khóa
Dimensions * Flanges * Gaskets * Jacket gaskets * Pipe couplings * Pipelines * Sealing rings * Specification (approval) * Spiral-wound gaskets * Seals
Số trang
49