Loading data. Please wait
Metallic gaskets for pipe flanges - Ring-joint, spiral-wound, and jacketed; Errata
Số trang: 9
Ngày phát hành: 1994-00-00
Metallic gaskets for pipe flanges - Ring-joint, spiral-wound, and jacketed | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASME B16.20*ANSI B 16.20 |
Ngày phát hành | 1998-00-00 |
Mục phân loại | 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic Gaskets for Pipe Flanges: Ring-Joint, Spiral-Wound, and Jacketed | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASME B16.20 |
Ngày phát hành | 2012-00-00 |
Mục phân loại | 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic Gaskets for Pipe Flanges - Ring-Joint, Spiral-Wound, and Jacketed | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASME B16.20 |
Ngày phát hành | 2007-00-00 |
Mục phân loại | 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic gaskets for pipe flanges - Ring-joint, spiral-wound, and jacketed | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASME B16.20*ANSI B 16.20 |
Ngày phát hành | 1998-00-00 |
Mục phân loại | 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic gaskets for pipe flanges - Ring-joint, spiral-wound, and jacketed; Errata | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASME B16.20 Errata*ANSI B 16.20 Errata |
Ngày phát hành | 1994-00-00 |
Mục phân loại | 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi |
Trạng thái | Có hiệu lực |