Loading data. Please wait

ASME B16.20

Metallic Gaskets for Pipe Flanges: Ring-Joint, Spiral-Wound, and Jacketed

Số trang: 72
Ngày phát hành: 2012-00-00

Liên hệ
This Standard covers materials, dimensions, tolerances, and markings for metal ring-joint gaskets, spiralwound metal gaskets, metal-jacketed gaskets, and grooved metal gaskets with covering layers. These gaskets are dimensionally suitable for use with flanges described in reference flange standards ASME B16.5, ASME B16.47, API Specification 6A, and ISO 10423.
Số hiệu tiêu chuẩn
ASME B16.20
Tên tiêu chuẩn
Metallic Gaskets for Pipe Flanges: Ring-Joint, Spiral-Wound, and Jacketed
Ngày phát hành
2012-00-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ANSI/ASME B 16.20 (2012), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 9001 (2008-11)
Quality management systems - Requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9001
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* API SPEC 6A (2010-10) * ASME B16.5 (2013) * ASME B16.47 (2013) * ASME B36.10M (2004) * ASME B36.19M (2004) * ISO 10423 (2009-12)
Thay thế cho
ASME B16.20 (2007)
Metallic Gaskets for Pipe Flanges - Ring-Joint, Spiral-Wound, and Jacketed
Số hiệu tiêu chuẩn ASME B16.20
Ngày phát hành 2007-00-00
Mục phân loại 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ASME B16.20 (2012)
Metallic Gaskets for Pipe Flanges: Ring-Joint, Spiral-Wound, and Jacketed
Số hiệu tiêu chuẩn ASME B16.20
Ngày phát hành 2012-00-00
Mục phân loại 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi
Trạng thái Có hiệu lực
* ASME B16.20 (2007)
Metallic Gaskets for Pipe Flanges - Ring-Joint, Spiral-Wound, and Jacketed
Số hiệu tiêu chuẩn ASME B16.20
Ngày phát hành 2007-00-00
Mục phân loại 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi
Trạng thái Có hiệu lực
* ASME B16.20 Errata*ANSI B 16.20 Errata (1994)
Metallic gaskets for pipe flanges - Ring-joint, spiral-wound, and jacketed; Errata
Số hiệu tiêu chuẩn ASME B16.20 Errata*ANSI B 16.20 Errata
Ngày phát hành 1994-00-00
Mục phân loại 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi
Trạng thái Có hiệu lực
* ASME B16.20a Addenda*ANSI B 16.20a Addenda (2000)
Metallic gaskets for pipe flanges - Ring-joint, spiral-wound, and jacketed; Addenda
Số hiệu tiêu chuẩn ASME B16.20a Addenda*ANSI B 16.20a Addenda
Ngày phát hành 2000-00-00
Mục phân loại 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi
Trạng thái Có hiệu lực
* ASME B16.20a Addenda*ANSI B 16.20a Addenda (1994)
Metallic gaskets for pipe flanges - Ring-joint, spiral-wound, and jacketed; Addenda
Số hiệu tiêu chuẩn ASME B16.20a Addenda*ANSI B 16.20a Addenda
Ngày phát hành 1994-00-00
Mục phân loại 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi
Trạng thái Có hiệu lực
* ASME B16.20b Addenda*ANSI B 16.20b Addenda (1997)
Metallic gaskets for pipe flanges - Ring-joint, spiral-wound, and jacketed; Addenda
Số hiệu tiêu chuẩn ASME B16.20b Addenda*ANSI B 16.20b Addenda
Ngày phát hành 1997-00-00
Mục phân loại 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi
Trạng thái Có hiệu lực
* ASME B16.20 (2007) * ASME B16.20 (1998) * ASME B16.20 (1993) * ASME B16.20 (1973) * ASME B16.20 (1963)
Từ khóa
Dimensions * Flanges * Gaskets * Jacket gaskets * Pipe couplings * Pipelines * Sealing rings * Specification (approval) * Spiral-wound gaskets * Seals
Số trang
72