Loading data. Please wait

ASME B16.20*ANSI B 16.20

Metallic gaskets for pipe flanges - Ring-joint, spiral-wound, and jacketed

Số trang: 44
Ngày phát hành: 1993-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ASME B16.20*ANSI B 16.20
Tên tiêu chuẩn
Metallic gaskets for pipe flanges - Ring-joint, spiral-wound, and jacketed
Ngày phát hành
1993-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ANSI/ASME B 16.20 (1993), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ASME B16.47*ANSI B 16.47 (1990)
Large diameter steels flanges - NPS 26 through NPS 60
Số hiệu tiêu chuẩn ASME B16.47*ANSI B 16.47
Ngày phát hành 1990-00-00
Mục phân loại 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ASME B36.10M*ANSI B 36.10M (1985)
Welded and seamless wrought steel pipe
Số hiệu tiêu chuẩn ASME B36.10M*ANSI B 36.10M
Ngày phát hành 1985-00-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* ASME B36.19M*ANSI B 36.19M (1985)
Stainless steel pipe
Số hiệu tiêu chuẩn ASME B36.19M*ANSI B 36.19M
Ngày phát hành 1985-00-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* API SPEC 6A (1989-10-01) * ASME B16.5 (1988)
Thay thế cho
ASME B16.20*ANSI B 16.20 (1973)
Metallic Gaskets for Pipe Flanges: Ring-Joint, Spiral-Wound, and Jacketed
Số hiệu tiêu chuẩn ASME B16.20*ANSI B 16.20
Ngày phát hành 1973-00-00
Mục phân loại 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ASME B16.20*ANSI B 16.20 (1998)
Metallic gaskets for pipe flanges - Ring-joint, spiral-wound, and jacketed
Số hiệu tiêu chuẩn ASME B16.20*ANSI B 16.20
Ngày phát hành 1998-00-00
Mục phân loại 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ASME B16.20 (2012)
Metallic Gaskets for Pipe Flanges: Ring-Joint, Spiral-Wound, and Jacketed
Số hiệu tiêu chuẩn ASME B16.20
Ngày phát hành 2012-00-00
Mục phân loại 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi
Trạng thái Có hiệu lực
* ASME B16.20 (2007)
Metallic Gaskets for Pipe Flanges - Ring-Joint, Spiral-Wound, and Jacketed
Số hiệu tiêu chuẩn ASME B16.20
Ngày phát hành 2007-00-00
Mục phân loại 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi
Trạng thái Có hiệu lực
* ASME B16.20*ANSI B 16.20 (1998)
Metallic gaskets for pipe flanges - Ring-joint, spiral-wound, and jacketed
Số hiệu tiêu chuẩn ASME B16.20*ANSI B 16.20
Ngày phát hành 1998-00-00
Mục phân loại 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi
Trạng thái Có hiệu lực
* ASME B16.20*ANSI B 16.20 (1973)
Metallic Gaskets for Pipe Flanges: Ring-Joint, Spiral-Wound, and Jacketed
Số hiệu tiêu chuẩn ASME B16.20*ANSI B 16.20
Ngày phát hành 1973-00-00
Mục phân loại 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi
Trạng thái Có hiệu lực
* ASME B16.20*ANSI B 16.20 (1963)
Metallic Gaskets for Pipe Flanges: Ring-Joint, Spiral-Wound, and Jacketed
Số hiệu tiêu chuẩn ASME B16.20*ANSI B 16.20
Ngày phát hành 1963-00-00
Mục phân loại 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi
Trạng thái Có hiệu lực
* ASME B16.20 (1993)
Từ khóa
Dimensions * Flanges * Jacket gaskets * Pipe couplings * Pipelines * Sealing rings * Seals * Specification (approval) * Spiral-wound gaskets * Gaskets
Số trang
44