Loading data. Please wait

prEN 13155

Cranes - Safety - Non-fixed load lifting attachments

Số trang: 72
Ngày phát hành: 2001-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 13155
Tên tiêu chuẩn
Cranes - Safety - Non-fixed load lifting attachments
Ngày phát hành
2001-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
EN 287-1 (1992-02)
Approval testing of welders; fusion welding; part 1: steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 287-1
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 292-1 (1991-09)
Safety of machinery; basic concepts, general principles for design; part 1: basic terminology, methodology
Số hiệu tiêu chuẩn EN 292-1
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 292-2 (1991-09)
Safety of machinery; basic concepts, general principles for design; part 2: technical principles and specifications
Số hiệu tiêu chuẩn EN 292-2
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 292-2/A1 (1995-03)
Safety of machinery - Basic concepts, general principles for design - Part 2: Technical principles and specifications; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 292-2/A1
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 457 (1992-02)
Safety of machinery; auditory danger signals; general requirements, design and testing (ISO 7731:1986, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 457
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 818-4 (1996-06)
Short link chain for lifting purposes - Safety - Part 4: Chain slings - Grade 8
Số hiệu tiêu chuẩn EN 818-4
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 53.020.30. Phụ tùng cho thiết bị nâng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 818-5 (1999-05)
Short link chain for lifting purposes - Safety - Part 5: Chain slings - Grade 4
Số hiệu tiêu chuẩn EN 818-5
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 53.020.30. Phụ tùng cho thiết bị nâng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 842 (1996-06)
Safety of machinery - Visual danger signals - General requirements, design and testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 842
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 981 (1996-12)
Safety of machinery - System of auditory and visual danger and information signals
Số hiệu tiêu chuẩn EN 981
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1070 (1993-05)
Safety of machinery; terminology
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1070
Ngày phát hành 1993-05-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1492-2 (2000-07)
Textile slings - Safety - Part 2: Roundslings, made of man-made fibres, for general purpose use
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1492-2
Ngày phát hành 2000-07-00
Mục phân loại 53.020.30. Phụ tùng cho thiết bị nâng
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1993-1-1 (1992-04)
Eurocode 3: design of steel structures; part 1-1: general rules and rules for buildings
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1993-1-1
Ngày phát hành 1992-04-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10025 (1993-08)
Hot rolled products of non-alloy structural steels; technical delivery conditions (includes amendment A1:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10025
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13414-1 (1998-12)
Steel wire rope slings - Safety - Part 1: Wire rope slings
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13414-1
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 53.020.30. Phụ tùng cho thiết bị nâng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13557 (1999-05)
Cranes - Controls and control stations
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13557
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 53.020.20. Cần trục
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 25817 (1992-07)
Arc-welded joints in steel; guidance on quality levels for imperfections (ISO 5817:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 25817
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10045-1 (1989-12)
Thay thế cho
prEN 13155 (1998-04)
Cranes - Safety - Non-fixed load lifting attachments
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13155
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 53.020.30. Phụ tùng cho thiết bị nâng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 13155 (2003-07)
Cranes - Safety - Non-fixed load lifting attachments
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13155
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 53.020.30. Phụ tùng cho thiết bị nâng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 13155+A2 (2009-03)
Cranes - Safety - Non-fixed load lifting attachments
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13155+A2
Ngày phát hành 2009-03-00
Mục phân loại 53.020.30. Phụ tùng cho thiết bị nâng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13155 (2003-07)
Cranes - Safety - Non-fixed load lifting attachments
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13155
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 53.020.30. Phụ tùng cho thiết bị nâng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13155 (2001-06)
Cranes - Safety - Non-fixed load lifting attachments
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13155
Ngày phát hành 2001-06-00
Mục phân loại 53.020.30. Phụ tùng cho thiết bị nâng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13155 (1998-04)
Cranes - Safety - Non-fixed load lifting attachments
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13155
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 53.020.30. Phụ tùng cho thiết bị nâng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Cranes * Definitions * Design * Hazard removal * Hazards * Health protection * Lifting tackle * Load carrying devices * Load-containing devices * Lorry mounted cranes * Personal health * Protective measures * Safeguarding * Safety * Safety measures * Safety requirements * Specification (approval) * Telltales * Testing * Transportation goods * Verification * Warning notices * Warning signs * Warnings * Workplace safety
Số trang
72