Loading data. Please wait
Safety of machinery; basic concepts, general principles for design; part 1: basic terminology, methodology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 292-1 |
Ngày phát hành | 1991-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery; basic concepts, general principles for design; part 2: technical principles and specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 292-2 |
Ngày phát hành | 1991-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery; emergency stop equipment, functional aspects; principles for design | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 418 |
Ngày phát hành | 1992-10-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Ergonomics requirements for the design of displays and control actuators - Part 1: General principles for human interactions with displays and control actuators | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 894-1 |
Ngày phát hành | 1996-09-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Ergonomics requirements for the design of displays and control actuators - Part 2: Displays | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 894-2 |
Ngày phát hành | 1996-09-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery; ergonomic requirements for the design of displays and control actuators; part 3: control actuators | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 894-3 |
Ngày phát hành | 1992-10-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Safety-related parts of control systems - Part 1: General principles for design | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 954-1 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery; terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1070 |
Ngày phát hành | 1993-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery and tractors and machinery for agriculture and forestry; seat index point (ISO 5353:1978, AMD 1:1981, AMD 2:1984) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 25353 |
Ngày phát hành | 1988-11-00 |
Mục phân loại | 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal environments; instruments and methods for measuring physical quantities (ISO 7726:1985) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 27726 |
Ngày phát hành | 1993-10-00 |
Mục phân loại | 13.040.20. Không khí xung quanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures - Part 2: Tests - Test Ea and guidance: Shock (IEC 60068-2-27:1987) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60068-2-27 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures; part 2: tests; test Ed: free fall (IEC 60068-2-32:1975 + A1:1982 + A2:1990) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60068-2-32 |
Ngày phát hành | 1993-04-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery; electrical equipment of machines; part 1: general requirements (IEC 60204-1:1992, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60204-1 |
Ngày phát hành | 1992-10-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Electro-sensitive protective equipment - Part 1: General requirements and tests (IEC 61496-1:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61496-1 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Noise emitted by machinery and equipment - Guidelines for the use of basic standards for the determination of emission sound pressure levels at a work station and at other specified positions (ISO 11200:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 11200 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Noise emitted by machinery and equipment - Measurement of emission sound pressure levels at a work station and at other specified positions - Engineering method in an essentially free field over a reflecting plane (ISO 11201:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 11201 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Noise emitted by machinery and equipment - Measurement of emission sound pressure levels at a work station and at other specified positions - Survey method in situ (ISO 11202:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 11202 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Noise emitted by machinery and equipment - Determination of emission sound pressure levels at a work station and at other specified positions from the sound power level (ISO 11203:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 11203 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Noise emitted by machinery and equipment - Measurement of emission sound pressure levels at a work station and at other specified positions - Method requiring environmental corrections (ISO 11204:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 11204 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test Fd: Random vibration wide band - General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-34*CEI 60068-2-34 |
Ngày phát hành | 1973-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics; Determination of sound power levels of noise sources; Guidelines for the use of basic standards and for the preparation of noise test codes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3740 |
Ngày phát hành | 1980-04-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road vehicles, and tractors and machinery for agriculture and forestry - Determination of burning behaviour of interior materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3795 |
Ngày phát hành | 1989-10-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 43.040.60. Khung xe và bộ phận khung 65.060.10. Máy kéo và xe có moóc nông nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Earth-moving machinery; operator's field of view; part 1: test method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5006-1 |
Ngày phát hành | 1991-11-00 |
Mục phân loại | 53.100. Máy chuyển đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cranes - Controls and control stations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13557 |
Ngày phát hành | 2003-05-00 |
Mục phân loại | 53.020.20. Cần trục |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cranes - Controls and control stations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13557 |
Ngày phát hành | 2003-11-00 |
Mục phân loại | 53.020.20. Cần trục |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cranes - Controls and control stations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13557 |
Ngày phát hành | 2003-05-00 |
Mục phân loại | 53.020.20. Cần trục |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cranes - Controls and control stations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13557 |
Ngày phát hành | 1999-05-00 |
Mục phân loại | 53.020.20. Cần trục |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cranes - Controls and control stations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13557+A2 |
Ngày phát hành | 2008-04-00 |
Mục phân loại | 53.020.20. Cần trục |
Trạng thái | Có hiệu lực |