Loading data. Please wait

EN 13155+A2

Cranes - Safety - Non-fixed load lifting attachments

Số trang: 69
Ngày phát hành: 2009-03-00

Liên hệ
This European Standard specifies safety requirements for the following non-fixed load lifting attachments for cranes, hoists and manually controlled load manipulating devices: plate clamps; vacuum lifters; self priming, non-self priming (pump, venturi, turbine); electric lifting magnets (battery fed and mains-fed); permanent lifting magnets; electro-permanent lifting magnets; lifting beams; C-hooks; lifting forks; clamps; defined in clause 3. This standard does not specify the additional requirements for: non fixed load lifting attachments in direct contact with foodstuffs or pharmaceuticals requiring a high level of cleanliness for hygiene reasons; hazards resulting from handling specific hazardous materials (e. g. explosives, hot molten masses, radiating materials); hazards caused by operation in an explosive atmosphere; hazards caused by noise; electrical hazards; hazards due to hydraulic and pneumatic components. This standard does not cover the hazards related to mechanical strength of structural elements of attachments designed for more than 20.000 lifting cycles. NOTE The coefficient of utilization specified in clause 5 ensures that no fatigue verification is needed for less than 20.000 cycles. This is in accordance with the well accepted calculation codes e. g. FEM 1001. This standard does not cover attachments intended to lift above people. This standard does not cover slings, ladles, expanding mandrels, buckets, grabs, or grab buckets. The hazards covered by this European Standard are identified in clause 4. This European Standard does not cover hazards related to the lifting of persons. This European Standard is applicable to non-fixed load lifting attachments which are manufactured after the date of approval by CEN of this standard.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 13155+A2
Tên tiêu chuẩn
Cranes - Safety - Non-fixed load lifting attachments
Ngày phát hành
2009-03-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 13155 (2009-08), IDT * NF E52-091 (2009-05-01), IDT * SN EN 13155+A2 (2009-06), IDT * OENORM EN 13155 (2009-06-15), IDT * PN-EN 13155+A2 (2009-04-29), IDT * SS-EN 13155+A2 (2009-04-02), IDT * UNE-EN 13155+A2 (2009-07-15), IDT * UNI EN 13155:2009 (2009-06-11), IDT * STN EN 13155+A2 (2009-07-01), IDT * CSN EN 13155+A2 (2009-09-01), IDT * DS/EN 13155 + A2 (2009-05-18), IDT * NEN-EN 13155:2003+A2:2009 en (2009-04-01), IDT * SFS-EN 13155 + A2 (2009-10-30), IDT * SFS-EN 13155 + A2:en (2012-09-21), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 287-1 (2004-03)
Qualification test of welders - Fusion welding - Part 1: Steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 287-1
Ngày phát hành 2004-03-00
Mục phân loại 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 349 (1993-04)
Safety of machinery; minimum gaps to avoid crushing of parts of the human body
Số hiệu tiêu chuẩn EN 349
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 457 (1992-02)
Safety of machinery; auditory danger signals; general requirements, design and testing (ISO 7731:1986, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 457
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 818-4 (1996-06)
Short link chain for lifting purposes - Safety - Part 4: Chain slings - Grade 8
Số hiệu tiêu chuẩn EN 818-4
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 53.020.30. Phụ tùng cho thiết bị nâng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 818-5 (1999-05)
Short link chain for lifting purposes - Safety - Part 5: Chain slings - Grade 4
Số hiệu tiêu chuẩn EN 818-5
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 53.020.30. Phụ tùng cho thiết bị nâng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 842 (1996-06)
Safety of machinery - Visual danger signals - General requirements, design and testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 842
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 981 (1996-12)
Safety of machinery - System of auditory and visual danger and information signals
Số hiệu tiêu chuẩn EN 981
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1070 (1998-08)
Safety of machinery - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1070
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1492-2 (2000-07)
Textile slings - Safety - Part 2: Roundslings, made of man-made fibres, for general purpose use
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1492-2
Ngày phát hành 2000-07-00
Mục phân loại 53.020.30. Phụ tùng cho thiết bị nâng
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1993-1-1 (1992-04)
Eurocode 3: design of steel structures; part 1-1: general rules and rules for buildings
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1993-1-1
Ngày phát hành 1992-04-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10025 (1993-08)
Hot rolled products of non-alloy structural steels; technical delivery conditions (includes amendment A1:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10025
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 25817 (1992-07)
Arc-welded joints in steel; guidance on quality levels for imperfections (ISO 5817:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 25817
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 12100-1 (2003-11)
Safety of machinery - Basic concepts, general principles for design - Part 1: Basic terminology, methodology (ISO 12100-1:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 12100-1
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 12100-2 (2003-11)
Safety of machinery - Basic concepts, general principles for design - Part 2: Technical principles (ISO 12100-2:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 12100-2
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1492-1 (2000-07) * EN 10045-1 (1989-12) * prEN 13414-1 (2003-01) * prEN 13557 (2003-05) * 98/37/EG (1998-06-22) * 2006/42/EG (2006-05-17)
Thay thế cho
EN 13155 (2003-07)
Cranes - Safety - Non-fixed load lifting attachments
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13155
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 53.020.30. Phụ tùng cho thiết bị nâng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13155/A1 (2005-08)
Cranes - Non-fixed load lifting attachments
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13155/A1
Ngày phát hành 2005-08-00
Mục phân loại 53.020.30. Phụ tùng cho thiết bị nâng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13155/prA2 (2008-10)
Cranes - Safety - Non-fixed load lifting attachments
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13155/prA2
Ngày phát hành 2008-10-00
Mục phân loại 53.020.30. Phụ tùng cho thiết bị nâng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 13155/A1 (2005-08)
Cranes - Non-fixed load lifting attachments
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13155/A1
Ngày phát hành 2005-08-00
Mục phân loại 53.020.30. Phụ tùng cho thiết bị nâng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13155 (2003-07)
Cranes - Safety - Non-fixed load lifting attachments
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13155
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 53.020.30. Phụ tùng cho thiết bị nâng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13155+A2 (2009-03)
Cranes - Safety - Non-fixed load lifting attachments
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13155+A2
Ngày phát hành 2009-03-00
Mục phân loại 53.020.30. Phụ tùng cho thiết bị nâng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13155 (2001-06)
Cranes - Safety - Non-fixed load lifting attachments
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13155
Ngày phát hành 2001-06-00
Mục phân loại 53.020.30. Phụ tùng cho thiết bị nâng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13155 (1998-04)
Cranes - Safety - Non-fixed load lifting attachments
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13155
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 53.020.30. Phụ tùng cho thiết bị nâng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13155/prA1 (2004-12)
Cranes - Safety - Non-fixed load lifting attachments
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13155/prA1
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 53.020.30. Phụ tùng cho thiết bị nâng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13155/prA2 (2008-10)
Cranes - Safety - Non-fixed load lifting attachments
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13155/prA2
Ngày phát hành 2008-10-00
Mục phân loại 53.020.30. Phụ tùng cho thiết bị nâng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Clamps * Cranes * Crushing * Definitions * Design * Hazard removal * Hazards * Health protection * Lifting tackle * Load capacity * Load carrying devices * Load-containing devices * Lorry mounted cranes * Marking * Mechanical engineering * Protective measures * Safeguarding * Safety * Safety measures * Safety of machinery * Safety requirements * Shearing * Specification (approval) * Stability * Strength of materials * Telltales * Testing * Transportation goods * User information * Verification * Warning notices * Warning signs * Warnings * Workplace safety
Số trang
69