Loading data. Please wait

ISO 10136-2

Glass and glassware; analysis of extract solutions; part 2: determination of sodium oxide and potassium oxide by flame spectrometric methods

Số trang: 6
Ngày phát hành: 1993-07-00

Liên hệ
The principle of the method specified is spraying the extract solution into the flame of the burner of an emission or absorption spectrometer, if necessary with the addition of a spectrochemical buffer solution, or into the flame of a filter flame spectrometer without this addition. For FES and FAAS, the lines at 589,0 nm and 766,5 nm, respectively, are used and compared with the measurements of reference solutions, for a flame filter spectrometer, the specific filters are used. Measures the concentrations of sodium and potassium, expressed as their oxides Na2O and K2O. Applies to the analysis of extract solutions obtained from any kind of glass or glassware.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 10136-2
Tên tiêu chuẩn
Glass and glassware; analysis of extract solutions; part 2: determination of sodium oxide and potassium oxide by flame spectrometric methods
Ngày phát hành
1993-07-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
BS 7709-2 (1993-09-15), IDT * TS ISO 10136-2 (2002-03-18), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 648 (1977-12)
Laboratory glassware; One-mark pipettes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 648
Ngày phát hành 1977-12-00
Mục phân loại 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 835-1 (1981-07)
Laboratory glassware; Graduated pipettes; Part 1 : General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 835-1
Ngày phát hành 1981-07-00
Mục phân loại 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 835-2 (1981-08)
Laboratory glassware; Graduated pipettes; Part 2 : Pipettes for which no waiting time is specified
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 835-2
Ngày phát hành 1981-08-00
Mục phân loại 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 835-3 (1981-08)
Laboratory glassware; Graduated pipettes; Part 3 : Pipettes for which a waiting time of 15 s is specified
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 835-3
Ngày phát hành 1981-08-00
Mục phân loại 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1042 (1983-02)
Laboratory glassware; One-mark volumetric flasks
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1042
Ngày phát hành 1983-02-00
Mục phân loại 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt
71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3585 (1991-07)
Borosilicate glass 3.3; properties
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3585
Ngày phát hành 1991-07-00
Mục phân loại 81.040.30. Sản phẩm thủy tinh
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3696 (1987-04)
Water for analytical laboratory use; Specification and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3696
Ngày phát hành 1987-04-00
Mục phân loại 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6955 (1982-07)
Analytical spectroscopic methods; Flame emission, atomic absorption, and atomic fluorescence; Vocabulary Bilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6955
Ngày phát hành 1982-07-00
Mục phân loại 71.040.50. Phương pháp vật lý hoá học của phân tích
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 385-2 (1984-10)
Thay thế cho
ISO/DIS 10136-2 (1990-10)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 10136-2 (1993-07)
Glass and glassware; analysis of extract solutions; part 2: determination of sodium oxide and potassium oxide by flame spectrometric methods
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10136-2
Ngày phát hành 1993-07-00
Mục phân loại 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 10136-2 (1990-10)
Từ khóa
Acid extracts * Chemical analysis and testing * Determination of content * Glass * Glassware * Laboratory glassware * Photometry * Potassium oxides * Sodium * Sodium oxides
Số trang
6