Loading data. Please wait
Glass and glassware; analysis of extract solutions; part 2: determination of sodium oxide and potassium oxide by flame spectrometric methods
Số trang: 6
Ngày phát hành: 1993-07-00
Laboratory glassware; One-mark pipettes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 648 |
Ngày phát hành | 1977-12-00 |
Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Laboratory glassware; Graduated pipettes; Part 1 : General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 835-1 |
Ngày phát hành | 1981-07-00 |
Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Laboratory glassware; Graduated pipettes; Part 2 : Pipettes for which no waiting time is specified | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 835-2 |
Ngày phát hành | 1981-08-00 |
Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Laboratory glassware; Graduated pipettes; Part 3 : Pipettes for which a waiting time of 15 s is specified | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 835-3 |
Ngày phát hành | 1981-08-00 |
Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Laboratory glassware; One-mark volumetric flasks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1042 |
Ngày phát hành | 1983-02-00 |
Mục phân loại | 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Borosilicate glass 3.3; properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3585 |
Ngày phát hành | 1991-07-00 |
Mục phân loại | 81.040.30. Sản phẩm thủy tinh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water for analytical laboratory use; Specification and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3696 |
Ngày phát hành | 1987-04-00 |
Mục phân loại | 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Analytical spectroscopic methods; Flame emission, atomic absorption, and atomic fluorescence; Vocabulary Bilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6955 |
Ngày phát hành | 1982-07-00 |
Mục phân loại | 71.040.50. Phương pháp vật lý hoá học của phân tích |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass and glassware; analysis of extract solutions; part 2: determination of sodium oxide and potassium oxide by flame spectrometric methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10136-2 |
Ngày phát hành | 1993-07-00 |
Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |